Đối đầu Sukhothai vs Nakhon Pathom FC, 19h00 ngày 07/4
Kết quả Sukhothai vs Nakhon Pathom FC
Đối đầu Sukhothai vs Nakhon Pathom FC
Phong độ Sukhothai gần đây
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Sukhothai vs Nakhon Pathom FC
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sukhothai vs Nakhon Pathom FC trước đây
-
05/11/2023Nakhon Pathom FC2 - 2Sukhothai2 - 1D
-
19/03/2022Nakhon Pathom FC1 - 0Sukhothai0 - 0L
-
07/11/2021Sukhothai2 - 1Nakhon Pathom FC2 - 0W
-
18/11/2015Sukhothai5 - 0Nakhon Pathom FC2 - 0W
-
28/10/2015Nakhon Pathom FC1 - 2Sukhothai1 - 1W
-
27/10/2021Nakhon Pathom FC1 - 0Sukhothai0 - 0L
-
04/07/2018Nakhon Pathom FC2 - 0Sukhothai1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sukhothai vs Nakhon Pathom FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Nakhon Pathom FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Nakhon Pathom FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thái Lan | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp FA Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sukhothai vs Nakhon Pathom FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sukhothai (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Sukhothai (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sukhothai thắng
Bại: là số trận Sukhothai thua
Thắng: là số trận Sukhothai thắng
Bại: là số trận Sukhothai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sukhothai và Nakhon Pathom FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 24 | 15 | 8 | 1 | 50 | 22 | 28 | 53 | T T H T H T |
2 | Bangkok United FC | 22 | 14 | 6 | 2 | 42 | 14 | 28 | 48 | H H B T T T |
3 | Port FC | 23 | 13 | 6 | 4 | 55 | 29 | 26 | 45 | H T H H H T |
4 | BG Pathum United | 24 | 11 | 8 | 5 | 46 | 29 | 17 | 41 | H B T B H T |
5 | Muang Thong United | 24 | 11 | 4 | 9 | 45 | 38 | 7 | 37 | H T T T T T |
6 | Ratchaburi FC | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 32 | T T H T B B |
7 | Lamphun Warrior | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T T B H B |
8 | Nakhon Pathom FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 33 | 37 | -4 | 29 | H H H T B T |
9 | Khonkaen United | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 39 | -10 | 27 | H B H B T T |
10 | Chiangrai United | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 30 | -4 | 26 | B B B B B B |
11 | Sukhothai | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 41 | -15 | 26 | H B T B T B |
12 | Chonburi Shark FC | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 38 | -10 | 25 | B T H H B T |
13 | Prachuap Khiri Khan | 24 | 5 | 8 | 11 | 27 | 34 | -7 | 23 | T B T H T B |
14 | Uthai Thani FC | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H H H B |
15 | Trat FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 48 | -18 | 21 | B H B T B B |
16 | BEC Tero Sasana | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 56 | -27 | 20 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: