Đối đầu Nakhon Pathom FC vs Trat FC, 17h30 ngày 10/3
Kết quả Nakhon Pathom FC vs Trat FC
Đối đầu Nakhon Pathom FC vs Trat FC
Phong độ Nakhon Pathom FC gần đây
Phong độ Trat FC gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Nakhon Pathom FC vs Trat FC
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nakhon Pathom FC vs Trat FC trước đây
-
07/10/2023Trat FC4 - 3Nakhon Pathom FC1 - 2L
-
09/04/2023Nakhon Pathom FC1 - 0Trat FC1 - 0W
-
03/12/2022Trat FC0 - 1Nakhon Pathom FC0 - 0W
-
30/04/2022Nakhon Pathom FC1 - 1Trat FC0 - 0D
-
03/09/2021Trat FC2 - 0Nakhon Pathom FC2 - 0L
-
09/09/2017Trat FC0 - 0Nakhon Pathom FC0 - 0D
-
30/04/2017Nakhon Pathom FC2 - 1Trat FC1 - 0W
-
18/10/2015Nakhon Pathom FC3 - 0Trat FC0 - 0W
-
05/04/2017Trat FC7 - 3Nakhon Pathom FC4 - 1L
-
15/06/2016Trat FC2 - 0Nakhon Pathom FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nakhon Pathom FC vs Trat FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nakhon Pathom FC vs Trat FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nakhon Pathom FC vs Trat FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thái Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nakhon Pathom FC vs Trat FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nakhon Pathom FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Nakhon Pathom FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nakhon Pathom FC thắng
Bại: là số trận Nakhon Pathom FC thua
Thắng: là số trận Nakhon Pathom FC thắng
Bại: là số trận Nakhon Pathom FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nakhon Pathom FC và Trat FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 20 | 13 | 6 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T T T |
2 | Port FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 49 | 24 | 25 | 40 | T T T H T H |
3 | Bangkok United FC | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 13 | 20 | 39 | B T H H B T |
4 | BG Pathum United | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 23 | 11 | 34 | H H T B H B |
5 | Ratchaburi FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 22 | 6 | 29 | B T T T T H |
6 | Lamphun Warrior | 19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 28 | 3 | 28 | H T B T T T |
7 | Chiangrai United | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 22 | 1 | 26 | H T H B B B |
8 | Muang Thong United | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B B T H T |
9 | Nakhon Pathom FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 34 | -5 | 23 | T B H H H H |
10 | Sukhothai | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 23 | B H B H B T |
11 | Chonburi Shark FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 31 | -6 | 21 | H B T B T H |
12 | Khonkaen United | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 34 | -11 | 21 | T T B H B H |
13 | Uthai Thani FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 36 | -14 | 21 | B H B H B H |
14 | BEC Tero Sasana | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 49 | -21 | 20 | B B B B H B |
15 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 30 | -7 | 19 | H H H T B T |
16 | Trat FC | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 41 | -15 | 18 | B H B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: