Đối đầu Nonthaburi vs Samut Sakhon, 15h30 ngày 20/1
Kết quả Nonthaburi vs Samut Sakhon
Đối đầu Nonthaburi vs Samut Sakhon
Phong độ Nonthaburi gần đây
Phong độ Samut Sakhon gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Nonthaburi vs Samut Sakhon
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nonthaburi vs Samut Sakhon trước đây
-
29/10/2023Samut Sakhon3 - 1Nonthaburi United S. Boonmerit1 - 0L
-
08/03/2023Nonthaburi United S. Boonmerit1 - 2Samut Sakhon0 - 0L
-
18/11/2022Samut Sakhon3 - 2Nonthaburi United S. Boonmerit2 - 0L
-
13/07/2016Nonthaburi United S. Boonmerit1 - 0Samut Sakhon0 - 0W
-
23/03/2016Samut Sakhon6 - 0Nonthaburi United S. Boonmerit3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nonthaburi vs Samut Sakhon
- Thống kê lịch sử đối đầu Nonthaburi vs Samut Sakhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nonthaburi vs Samut Sakhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nonthaburi vs Samut Sakhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nonthaburi (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Nonthaburi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nonthaburi thắng
Bại: là số trận Nonthaburi thua
Thắng: là số trận Nonthaburi thắng
Bại: là số trận Nonthaburi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nonthaburi và Samut Sakhon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ang Thong FC | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 11 | 18 | 27 | H H T T T B |
2 | Pathum Thani United | 14 | 7 | 6 | 1 | 29 | 13 | 16 | 27 | H T H T B T |
3 | Raj Pracha FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T H H T T |
4 | Saraburi FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 15 | 9 | 24 | T B H B T T |
5 | Kanchanaburi City | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 9 | 14 | 23 | H H H T T T |
6 | Lopburi City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 21 | B T T B B B |
7 | Hua Hin Maraleina | 13 | 4 | 7 | 2 | 27 | 10 | 17 | 19 | H T H H B T |
8 | Assumption Thonburi | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 16 | B H B T B T |
9 | Hua Hin City | 14 | 4 | 1 | 9 | 20 | 25 | -5 | 13 | H T B T B B |
10 | THAPLUANG UNITED | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 11 | B H B T B B |
11 | Chainat United | 14 | 0 | 0 | 14 | 3 | 79 | -76 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: