Đối đầu Port FC vs Sukhothai, 19h00 ngày 02/4
Kết quả Port FC vs Sukhothai
Nhận định Port vs Sukhothai, 19h00 ngày 2/4
Đối đầu Port FC vs Sukhothai
Phong độ Port FC gần đây
Phong độ Sukhothai gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Port FC vs Sukhothai
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Port FC vs Sukhothai trước đây
-
27/10/2023Sukhothai2 - 1Port FC1 - 1L
-
19/03/2023Port FC2 - 0Sukhothai1 - 0W
-
23/10/2022Sukhothai1 - 3Port FC1 - 1W
-
06/02/2021Port FC1 - 0Sukhothai0 - 0W
-
26/02/2020Sukhothai1 - 2Port FC1 - 1W
-
28/07/2019Port FC1 - 0Sukhothai0 - 0W
-
30/03/2019Sukhothai3 - 1Port FC1 - 1L
-
08/07/2018Port FC2 - 2Sukhothai0 - 1D
-
02/11/2022Port FC3 - 0Sukhothai1 - 0W
-
19/06/2019Port FC4 - 1Sukhothai3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Port FC vs Sukhothai
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Sukhothai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Sukhothai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp FA Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Port FC vs Sukhothai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port FC (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Port FC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Port FC thắng
Bại: là số trận Port FC thua
Thắng: là số trận Port FC thắng
Bại: là số trận Port FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Port FC và Sukhothai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 21 | 27 | 49 | T T T T H T |
2 | Bangkok United FC | 21 | 13 | 6 | 2 | 40 | 13 | 27 | 45 | T H H B T T |
3 | Port FC | 22 | 12 | 6 | 4 | 54 | 29 | 25 | 42 | T H T H H H |
4 | BG Pathum United | 22 | 10 | 7 | 5 | 42 | 26 | 16 | 37 | T B H B T B |
5 | Ratchaburi FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T T H T B |
6 | Muang Thong United | 22 | 9 | 4 | 9 | 38 | 36 | 2 | 31 | B T H T T T |
7 | Lamphun Warrior | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 32 | 1 | 29 | B T T T B H |
8 | Chiangrai United | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 26 | T H B B B B |
9 | Nakhon Pathom FC | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 37 | -5 | 26 | H H H H T B |
10 | Sukhothai | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 40 | -14 | 26 | B H B T B T |
11 | Khonkaen United | 22 | 5 | 9 | 8 | 25 | 39 | -14 | 24 | B H B H B T |
12 | Uthai Thani FC | 22 | 5 | 8 | 9 | 27 | 41 | -14 | 23 | B H B H H H |
13 | Chonburi Shark FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 22 | T B T H H B |
14 | Trat FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B H B T |
15 | Prachuap Khiri Khan | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 20 | H H T B T H |
16 | BEC Tero Sasana | 22 | 5 | 5 | 12 | 29 | 52 | -23 | 20 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: