Đối đầu Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC, 17h00 ngày 23/2
Kết quả Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC
Đối đầu Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC
Phong độ Rasi Salai United gần đây
Phong độ SURANAREE BLACK CAT FC gần đây
Hạng 2 Thái Lan 2024-2025: Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC trước đây
-
26/10/2024SURANAREE BLACK CAT FC1 - 4Rasi Salai United0 - 3W
-
18/02/2024Rasi Salai United2 - 1SURANAREE BLACK CAT FC1 - 1W
-
09/12/2023SURANAREE BLACK CAT FC2 - 2Rasi Salai United0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rasi Salai United vs SURANAREE BLACK CAT FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rasi Salai United (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rasi Salai United (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rasi Salai United thắng
Bại: là số trận Rasi Salai United thua
Thắng: là số trận Rasi Salai United thắng
Bại: là số trận Rasi Salai United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rasi Salai United và SURANAREE BLACK CAT FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | T H T T T B |
2 | Thonburi United FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 19 | 16 | 36 | T B T T H T |
3 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 31 | T H B H T T |
4 | Nonthaburi | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T B B |
5 | THAPLUANG UNITED | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 24 | T B T B H H |
6 | Bankunmae FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H H B T |
7 | Hua Hin City | 16 | 5 | 5 | 6 | 30 | 37 | -7 | 20 | H B T B T B |
8 | Assumption Thonburi | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 19 | T B B T B H |
9 | Samut Songkhram City | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 14 | H T H H T B |
10 | Royal Thai Army FC | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B T B T |
11 | Hua Hin Maraleina | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B H T |
12 | Kanchanaburi City | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: