Kết quả Sukhothai vs Rayong FC, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Sukhothai vs Rayong FC
Đối đầu Sukhothai vs Rayong FC
Phong độ Sukhothai gần đây
Phong độ Rayong FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Sukhothai 1 23Rayong FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.75O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sukhothai vs Rayong FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Sukhothai vs Rayong FC: Diễn biến chính
-
3'Matheus Fornazari1-0
-
5'Matheus Fornazari Goal confirmed1-0
-
48'1-1Arthit Butjinda (Assist:Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior)
-
50'John Baggio (Assist:Adisak Seebunmee)2-1
-
53'Lursan Thiamrat2-1
-
53'Lursan Thiamrat Card changed2-1
-
55'Anuchit Ngrnbukkol
Matheus Fornazari2-1 -
64'Surawich Lokavit Card changed2-1
-
65'Anuchit Ngrnbukkol2-1
-
66'2-1Lwin Moe Aung
Natthawat Thobansong -
66'2-1Kanokpon Puspakom
Reungyos Janchaichit -
67'2-1Lwin Moe Aung
-
75'2-1Jetsada Batchari
Theppitak Pholjuang -
75'2-1Yashir Armando Pinto
Hiromichi Katano -
76'Abdulhafiz Bueraheng
Apichart Denman2-1 -
76'Jakkit Wachpirom
Surawich Logarwit2-1 -
76'Chitpanya Thisud
Siroch Chatthong2-1 -
76'Tassanapong Muaddarak Card changed2-1
-
77'Tassanapong Muaddarak2-1
-
85'2-1Amani Aguinaldo
Arthit Butjinda -
85'John Baggio3-1
-
90'Hikaru Matsui
John Baggio3-1
-
Sukhothai vs Rayong FC: Đội hình chính và dự bị
-
Sukhothai4-2-3-199Kittipun Saensuk4Adisak Seebunmee22Sarawut Kanlayanabandit15Saringkan Promsupa2Surawich Logarwit7Lursan Thiamrat17Tassanapong Muaddarak35Siroch Chatthong10John Baggio21Apichart Denman11Matheus Fornazari29Arthit Butjinda9Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior66Theppitak Pholjuang41Ryoma Ito39Reungyos Janchaichit4Hiromichi Katano5Wasusiwakit Phusirit28Diego Claudino da Silva44Chalermpong Kerdkaew25Natthawat Thobansong1Korrakot Pipatnadda
- Đội hình dự bị
-
91Thirayu Banhan13Abdulhafiz Bueraheng14Eito Ishimoto1Itthipon Kamsuprom5Hikaru Matsui19Anuchit Ngrnbukkol16Pharadon Phatthaphon12Jakkapong Polmart70Natthapong Promorn3Pattarapon Suksakit23Chitpanya Thisud6Jakkit Wachpirom36Surawich LokavitAmani Aguinaldo 12Tatpicha Aksornsri 18Jetsada Batchari 10Kanokpon Puspakom 48Suwat Chanbunpha 55Aphiwat Hanchai 64Yashir Armando Pinto 36Peerapat Kaminthong 11Lwin Moe Aung 6Pongsakorn Takum 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Surapong Kongthep
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Sukhothai vs Rayong FC: Số liệu thống kê
-
SukhothaiRayong FC
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
9Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
272Số đường chuyền416
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
10Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn1
-
-
14Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách9
-
-
18Long pass18
-
-
52Pha tấn công100
-
-
27Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 14 | 11 | 3 | 0 | 42 | 5 | 37 | 36 | H H T T T T |
2 | Bangkok United FC | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B B |
3 | Port FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H B H T |
4 | BG Pathum United | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H T H T B T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 24 | H T T T H H |
6 | Sukhothai | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 26 | 0 | 21 | B T H T B H |
7 | Nakhon Ratchasima | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 22 | -4 | 21 | B H T T H B |
8 | Muang Thong United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 20 | H B T T B B |
9 | Uthai Thani FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | T B B T B H |
10 | Ratchaburi FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 19 | T B H B T B |
11 | Lamphun Warrior | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B H H H T |
12 | Rayong FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 27 | -11 | 16 | T B T H H T |
13 | Nong Bua Lamphu | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B T T B B B |
14 | Chiangrai United | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 26 | -13 | 14 | B B T H B T |
15 | Nakhon Pathom FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B B H B T |
16 | Khonkaen United | 15 | 1 | 4 | 10 | 6 | 25 | -19 | 7 | T H B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation