Kết quả Enppi vs Al Ahly SC, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Enppi vs Al Ahly SC
Nhận định, Soi kèo Enppi vs Al Ahly, 22h00 ngày 30/12
Đối đầu Enppi vs Al Ahly SC
Phong độ Enppi gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202422:00
-
Enppi 30Al Ahly SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
0.98O 2.25
0.88U 2.25
0.941
6.25X
3.702
1.53Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.69O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Enppi vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
Enppi vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
48'0-0Ahmed Nabil Ashour
-
69'Ahmed Sobhi El Agouz0-0
-
89'Ahmed Khalil Hussein0-0
-
90'Tendry Manovo Randrianarijaona0-0
-
90'Mostafa Adel Dowidar0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Enppi vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
EnppiAl Ahly SC
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
240Số đường chuyền614
-
-
60%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn7
-
-
21Ném biên28
-
-
12Thử thách4
-
-
34Long pass29
-
-
82Pha tấn công130
-
-
30Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation