Đối đầu Paraguay vs Venezuela, 06h00 ngày 16/10
Kết quả Paraguay vs Venezuela
Nhận định, soi kèo Paraguay vs Venezuela, 6h ngày 16/10
Đối đầu Paraguay vs Venezuela
Phong độ Paraguay gần đây
Phong độ Venezuela gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Paraguay vs Venezuela
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 16/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paraguay vs Venezuela trước đây
-
13/09/2023Venezuela1 - 0Paraguay0 - 0L
-
10/09/2021Paraguay2 - 1Venezuela1 - 0W
-
14/10/2020Venezuela0 - 1Paraguay0 - 0W
-
11/10/2017Paraguay0 - 1Venezuela0 - 0L
-
09/10/2015Venezuela0 - 1Paraguay0 - 0W
-
12/10/2013Venezuela1 - 1Paraguay0 - 1D
-
12/09/2012Paraguay0 - 2Venezuela0 - 1L
-
11/10/2009Venezuela1 - 2Paraguay0 - 0W
-
21/07/2011Paraguay0 - 0Venezuela0 - 0D
-
14/07/2011Paraguay3 - 3Venezuela1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paraguay vs Venezuela
- Thống kê lịch sử đối đầu Paraguay vs Venezuela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paraguay vs Venezuela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 8 | 4 | 1 | 3 |
Copa America | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paraguay vs Venezuela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paraguay (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Paraguay (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paraguay thắng
Bại: là số trận Paraguay thua
Thắng: là số trận Paraguay thắng
Bại: là số trận Paraguay thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paraguay và Venezuela trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 19 |
2 | Colombia | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 |
3 | Uruguay | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 15 |
4 | Brazil | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 13 |
5 | Ecuador | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 4 | 2 | 15 |
6 | Bolivia | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 |
7 | Venezuela | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 |
8 | Paraguay | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 3 | -1 | 10 |
9 | Peru | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 10 | -7 | 6 |
10 | Chile | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor