Kết quả Australia vs Bangladesh, 16h10 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 2

  • Australia vs Bangladesh: Diễn biến chính

  • 4'
    Harry Souttar (Assist:Craig Goodwin) goal 
    1-0
  • 14'
    1-0
    Hossain Rakib
  • 20'
    Brandon Borello (Assist:Conor Metcalfe) goal 
    2-0
  • 37'
    Mitchell Duke (Assist:Conor Metcalfe) goal 
    3-0
  • 40'
    Mitchell Duke goal 
    4-0
  • 46'
    Massimo Luongo  
    Jackson Irvine  
    4-0
  • 46'
    Jamie MacLaren  
    Mitchell Duke  
    4-0
  • 46'
    Aziz Behich  
    Craig Goodwin  
    4-0
  • 48'
    Jamie MacLaren (Assist:Jordan Bos) goal 
    5-0
  • 51'
    5-0
    Hasan Murad
  • 55'
    Keanu Baccus
    5-0
  • 59'
    5-0
     Robiul Hasan
     Jamal Bhuyan
  • 59'
    5-0
     Md Rafiqul Islam
     Hossain Rakib
  • 59'
    5-0
     Hossein shakil
     Hasan Murad
  • 65'
    Aiden ONeill  
    Keanu Baccus  
    5-0
  • 70'
    Jamie MacLaren goal 
    6-0
  • 72'
    Kusini Yengi  
    Brandon Borello  
    6-0
  • 72'
    6-0
     Shekh Morsalin
     Mohammed Foysal Ahmed Fahim
  • 73'
    6-0
    Saad Uddin
  • 84'
    Jamie MacLaren (Assist:Lewis Miller) goal 
    7-0
  • 86'
    7-0
     Mohamed Rahmat Mia
     Bishwanath Ghosh
  • 90'
    Massimo Luongo
    7-0
  • Australia vs Bangladesh: Đội hình chính và dự bị

  • Australia4-4-1-1
    1
    Mathew Ryan
    5
    Jordan Bos
    3
    Cameron Burgess
    19
    Harry Souttar
    20
    Lewis Miller
    23
    Craig Goodwin
    22
    Jackson Irvine
    17
    Keanu Baccus
    8
    Conor Metcalfe
    11
    Brandon Borello
    15
    Mitchell Duke
    20
    Mojibur Rahman Jony
    10
    Hossain Rakib
    11
    Mohammed Foysal Ahmed Fahim
    6
    Jamal Bhuyan
    5
    Mohammad Ridoy
    17
    Mohammad Sohel Rana
    12
    Bishwanath Ghosh
    14
    Tariq Kazi
    4
    Hasan Murad
    22
    Saad Uddin
    13
    Mitul Marma
    Bangladesh4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Aziz Behich
    13Alessandro Circati
    12Joe Gauci
    21Massimo Luongo
    9Jamie MacLaren
    18Ashley Maynard-Brewer
    14Aiden ONeill
    4Kye Rowles
    7Samuel Silvera
    2Ryan Strain
    10Kusini Yengi
    Jayed Ahmed 21
    Isa Faysal 18
    Robiul Hasan 8
    Hossein shakil 2
    Pappu Hossain 1
    Mohammad Ibrahim 19
    Md Rafiqul Islam 15
    Mohamed Rahmat Mia 3
    Shekh Morsalin 7
    Sumon Reza 9
    Mehedi Hasan Srabon 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Arnold
    Javier Fernandez Cabrera Martin Penato
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Australia vs Bangladesh: Số liệu thống kê

  • Australia
    Bangladesh
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 641
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    19
  •  
     
  • 105
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Australia 6 6 0 0 22 0 22 18
2 Palestine 6 2 2 2 6 6 0 8
3 Lebanon 6 1 3 2 5 8 -3 6
4 Bangladesh 6 0 1 5 1 20 -19 1