Kết quả Trung Quốc vs Australia, 18h00 ngày 25/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Trung Quốc vs Australia: Diễn biến chính

  • 13'
    Xie Wenneng
    0-0
  • 16'
    0-1
    goal Jackson Irvine
  • 29'
    0-2
    goal Nishan Velupillay
  • 34'
    Behram Abduweli  
    Cao Yongjing  
    0-2
  • 46'
    Sai Erjiniao  
    Shihao Wei  
    0-2
  • 66'
    Wang Yudong  
    Xie Wenneng  
    0-2
  • 67'
    Wang Haijian  
    Zhengyu Huang  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Fran Karacic
     Lewis Miller
  • 77'
    0-2
     Aiden ONeill
     Ryan Teague
  • 82'
    0-2
     Anthony Caceres
     Nishan Velupillay
  • 82'
    0-2
     Mitchell Duke
     Brandon Borello
  • 87'
    Wang Ziming  
    Zhang Yuning  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Daniel Arzani
     Martin Boyle
  • Trung Quốc vs Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Trung Quốc4-3-1-2
    14
    Wang Da Lei
    4
    Li Lei
    16
    Jiang Shenglong
    2
    Peng fei Han
    8
    Yang Zexiang
    18
    Zhengyu Huang
    20
    Xie Wenneng
    7
    Xu Haoyang
    19
    Cao Yongjing
    9
    Zhang Yuning
    10
    Shihao Wei
    11
    Brandon Borello
    6
    Martin Boyle
    7
    Nishan Velupillay
    3
    Lewis Miller
    17
    Ryan Teague
    22
    Jackson Irvine
    16
    Aziz Behich
    8
    Jason Geria
    21
    Cameron Burgess
    2
    Milos Degenek
    1
    Mathew Ryan
    Australia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Wang Yudong
    13Hetao Hu
    23Behram Abduweli
    3Wu Shaocong
    21Wang Haijian
    17Wang Zhen ao
    5Zhen Wei
    22Wang Ziming
    6Sai Erjiniao
    15Cheng Jin
    12Liu Dianzuo
    1Yan Junling
    Kai Trewin 9
    Aiden ONeill 13
    Daniel Arzani 10
    Kye Rowles 4
    Tom Glover 18
    Fran Karacic 19
    Anthony Caceres 5
    Alex Grant 20
    Craig Goodwin 23
    Paul Izzo 12
    Mitchell Duke 15
    Jason Alan Davidson 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Jankovic
    Graham Arnold
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Trung Quốc vs Australia: Số liệu thống kê

  • Trung Quốc
    Australia
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 11
    Long pass
    31
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 8 6 2 0 24 2 22 20
2 Australia 8 3 4 1 13 6 7 13
3 Ả Rập Xê-út 8 2 4 2 4 6 -2 10
4 Indonesia 8 2 3 3 8 14 -6 9
5 Bahrain 8 1 3 4 5 13 -8 6
6 Trung Quốc 8 2 0 6 6 19 -13 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1