Kết quả Qatar vs Uzbekistan, 23h15 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Qatar vs Uzbekistan: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
     Jaloliddin Masharipov
     Eldor Shomurodov
  • 25'
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla (Assist:Akram Afif) goal 
    1-0
  • 41'
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla (Assist:Akram Afif) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Bobur Abdukhalikov
     Abdulla Abdullaev
  • 64'
    Ahmed Fathi
    2-0
  • 65'
    2-0
     Jamshid Iskanderov
     Otabek Shukurov
  • 65'
    2-0
     Farrukh Sayfiev
     Sherzod Nasrulloev
  • 69'
    Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah  
    Ahmed Al Ganehi  
    2-0
  • 73'
    2-0
    Jaloliddin Masharipov
  • 75'
    2-1
    goal Abbosbek Fayzullayev (Assist:Khojiakbar Alijonov)
  • 78'
    Abdullah Badr Al Yazidi  
    Bassam Hisham Al Rawi  
    2-1
  • 80'
    2-2
    goal Abbosbek Fayzullayev (Assist:Jaloliddin Masharipov)
  • 87'
    Mohammed Muntari  
    Tarek Salman  
    2-2
  • 87'
    Yusuf Abdurisag  
    Ibrahim Al-Hassan  
    2-2
  • 90'
    Lucas Michel Mendes (Assist:Boualem Khoukhi) goal 
    3-2
  • 90'
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
    3-2
  • 90'
    3-2
     Rustamjon Ashurmatov
     Azizbek Turgunboev
  • Qatar vs Uzbekistan: Đội hình chính và dự bị

  • Qatar4-4-1-1
    22
    Meshaal Aissa Barsham
    12
    Lucas Michel Mendes
    16
    Boualem Khoukhi
    5
    Tarek Salman
    15
    Bassam Hisham Al Rawi
    10
    Akram Afif
    20
    Ahmed Fathi
    13
    Ibrahim Al-Hassan
    4
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
    7
    Ahmed Al Ganehi
    19
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
    14
    Eldor Shomurodov
    19
    Azizbek Turgunboev
    22
    Abbosbek Fayzullayev
    3
    Khojiakbar Alijonov
    9
    Odildzhon Khamrobekov
    7
    Otabek Shukurov
    13
    Sherzod Nasrulloev
    23
    Khusniddin Alikulov
    2
    Abdukodir Khusanov
    18
    Abdulla Abdullaev
    1
    Utkir Yusupov
    Uzbekistan3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yusuf Abdurisag
    14Homam Ahmed
    18Sultan Al Brake
    2Almahdi Ali Mukhtar
    1Saad Abdullah Al Sheeb
    3Abdullah Badr Al Yazidi
    21Marwan Badreldin
    8Jassem Gaber Abdulsallam
    6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
    17Mostafa Tarek Mashaal
    23Abdelrahman Fahmi
    9Mohammed Muntari
    Bobur Abdukhalikov 17
    Azizbek Amonov 11
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Abdurauf Buriev 21
    Botirali Ergashev 16
    Khozhimat Erkinov 20
    Umar Eshmurodov 15
    Jamshid Iskanderov 8
    Jaloliddin Masharipov 10
    Akmal Mozgovoy 6
    Abduvakhid Nematov 12
    Farrukh Sayfiev 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Manuel Queiroz
    Srecko Katanec
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Qatar vs Uzbekistan: Số liệu thống kê

  • Qatar
    Uzbekistan
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    485
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 23
    Long pass
    34
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •