Kết quả Ba Lan vs Thụy Điển, 01h45 ngày 30/03
Kết quả Ba Lan vs Thụy Điển
Đối đầu Ba Lan vs Thụy Điển
Phong độ Ba Lan gần đây
Phong độ Thụy Điển gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/03/202201:45
-
Ba Lan 42Thụy Điển 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ba Lan vs Thụy Điển
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vòng loại World Cup Châu Âu 2021-2022 » vòng Play Off Final
-
Ba Lan vs Thụy Điển: Diễn biến chính
-
38'Jacek Goralski0-0
-
46'Grzegorz Krychowiak
Jacek Goralski0-0 -
49'Robert Lewandowski1-0
-
52'Jakub Moder1-0
-
67'1-0Mattias Svanberg
Jesper Karlstrom -
67'1-0Anthony Elanga
Robin Quaison -
72'Piotr Zielinski2-0
-
77'Robert Lewandowski2-0
-
80'2-0Zlatan Ibrahimovic
Marcus Danielsson -
80'2-0Jesper Karlsson
Kristoffer Olsson -
81'2-0Alexander Isak
-
81'Krystian Bielik2-0
-
89'Adam Buksa
Piotr Zielinski2-0 -
90'2-0Dejan Kulusevski
-
Ba Lan vs Thụy Điển: Đội hình chính và dự bị
-
Ba Lan3-4-2-11Wojciech Szczesny5Jan Bednarek15Kamil Glik16Krystian Bielik18Bartosz Bereszynski8Jakub Moder6Jacek Goralski2Matthew Cash17Sebastian Szymanski20Piotr Zielinski9Robert Lewandowski9Alexander Isak22Robin Quaison21Dejan Kulusevski13Jesper Karlstrom20Kristoffer Olsson10Emil Forsberg2Emil Henry Kristoffer Krafth3Victor Nilsson-Lindelof4Marcus Danielsson6Ludwig Augustinsson1Robin Olsen
- Đội hình dự bị
-
3Michal Helik4Tomasz Kedziora7Adam Buksa10Grzegorz Krychowiak11Kamil Grosicki12Lukasz Skorupski13Arkadiusz Reca14Tymoteusz Puchacz19Mateusz Wieteska21Szymon Zurkowski22Kamil Grabara23Krzysztof PiatekPierre Bengtsson 5Viktor Claesson 7Branimir Hrgota 8Zlatan Ibrahimovic 11Andreas Linde 12Filip Helander 14Carl Starfelt 15Jesper Karlsson 16Anthony Elanga 17Daniel Sundgren 18Mattias Svanberg 19Kristoffer Nordfeldt 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janne Andersson
- BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Ba Lan vs Thụy Điển: Số liệu thống kê
-
Ba LanThụy Điển
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
284Số đường chuyền445
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
6Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn4
-
-
8Thử thách3
-
-
78Pha tấn công106
-
-
31Tấn công nguy hiểm43
-
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor