Kết quả Armenia vs Đức, 00h00 ngày 15/11
-
Thứ hai, Ngày 15/11/202100:00
-
Armenia 11Đức 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.84-2.5
1.08O 3.5
0.88U 3.5
1.021
15.00X
8.802
1.07Hiệp 1+1
0.98-1
0.90O 1.5
0.87U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armenia vs Đức
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups
-
Armenia vs Đức: Diễn biến chính
-
15'0-1Kai Havertz (Assist:Jonas Hofmann)
-
45'0-2Ilkay Gundogan
-
45'Taron Voskanyan0-2
-
50'0-3Ilkay Gundogan (Assist:Thomas Muller)
-
58'0-3Florian Neuhaus
-
59'Henrik Mkhitaryan1-3
-
60'1-3Maximilian Arnold
Ilkay Gundogan -
60'1-3Lukas Nmecha
Thomas Muller -
60'1-3Julian Brandt
Leroy Sane -
64'1-4Jonas Hofmann
-
68'1-4Maximilian Arnold
-
69'Norberto Briasco
Sargis Adamyan1-4 -
69'Lucas Zelarrayan
Khoren Bayramyan1-4 -
73'1-4Kevin Volland
Florian Neuhaus -
77'Narek Grigoryan
Henrik Mkhitaryan1-4 -
84'Artak Grigoryan
Solomon Udo1-4 -
84'1-4Bote Baku
Jonas Hofmann
-
Armenia vs Đức: Đội hình chính và dự bị
-
Armenia5-3-212Stanislav Buchnev21Zhirayr Margaryan2Andre Calisir4Taron Voskanyan3Varazdat Haroyan15David Terteryan7Khoren Bayramyan8Eduard Spertsyan17Solomon Udo22Sargis Adamyan18Henrik Mkhitaryan7Kai Havertz13Thomas Muller19Leroy Sane18Jonas Hofmann17Florian Neuhaus21Ilkay Gundogan20David Raum5Thilo Kehrer4Matthias Ginter15Jonathan Glao Tah22Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
14Norberto Briasco19Hovhannes Hambardzumyan10Artem Avanesyan5Artak Grigoryan13Kamo Hovhannisyan6Wbeymar Angulo16Arsen Beglaryan20Alexander Karapetian9Lucas Zelarrayan1David Yurchenko23Narek Grigoryan11Tigran BarseghyanJulian Brandt 23Bote Baku 6Maximilian Arnold 14Lukas Nmecha 16Kevin Volland 9Kevin Trapp 1Christian Gunter 3Bernd Leno 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oleksandr Petrakov
- BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
- BXH bóng đá International mới nhất
-
Armenia vs Đức: Số liệu thống kê
-
ArmeniaĐức
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút4
-
-
8Sút Phạt4
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
282Số đường chuyền826
-
-
67%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
3Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn11
-
-
19Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
56Pha tấn công177
-
-
15Tấn công nguy hiểm100
-
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor