Kết quả Macedonia vs Iceland, 00h00 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Macedonia vs Iceland: Diễn biến chính

  • 7'
    Ezgjan Alioski (Assist:Aleksandar Trajkovski) goal 
    1-0
  • 28'
    Stole Dimitrievski
    1-0
  • 28'
    1-0
    Birkir Bjarnason
  • 45'
    Tihomir Kostadinov
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Jon Dagur Thorsteinsson (Assist:Brynjar Ingi Bjarnason)
  • 63'
    Stefan Askovski  
    Darko Churlinov  
    1-1
  • 64'
    1-1
    Stefan Teitur Thordarson
  • 65'
    Elif Elmas goal 
    2-1
  • 68'
    2-1
    Isak Bergmann Johannesson
  • 71'
    2-1
    Sveinn Aron Gudjohnsen
  • 72'
    2-1
     Thorir Helgason
     Stefan Teitur Thordarson
  • 72'
    2-1
     Andri Lucas Gudjohnsen
     Sveinn Aron Gudjohnsen
  • 73'
    Elif Elmas
    2-1
  • 78'
    2-1
     Arnor Ingvi Traustason
     Jon Dagur Thorsteinsson
  • 78'
    Bojan Miovski)  
    Milan Ristovski  
    2-1
  • 78'
    Stefan Spirovski  
    Aleksandar Trajkovski  
    2-1
  • 79'
    2-1
    Isak Bergmann Johannesson
  • 83'
    Bojan Miovski)
    2-1
  • 85'
    Stefan Ristovski
    2-1
  • 86'
    2-1
     Aron Elis Thrandarson
     Gudmundur Thorarinsson
  • 86'
    2-1
     Mikael Egill Ellertsson
     Albert Gudmundsson
  • 86'
    Elif Elmas (Assist:Bojan Miovski)) goal 
    3-1
  • 89'
    Gjoko Zajkov  
    Stefan Ristovski  
    3-1
  • Macedonia vs Iceland: Đội hình chính và dự bị

  • Macedonia4-3-3
    1
    Stole Dimitrievski
    8
    Ezgjan Alioski
    6
    Visar Musliu
    14
    Darko Velkovski
    13
    Stefan Ristovski
    7
    Elif Elmas
    21
    Tihomir Kostadinov
    10
    Enis Bardhi
    9
    Aleksandar Trajkovski
    19
    Milan Ristovski
    11
    Darko Churlinov
    10
    Albert Gudmundsson
    19
    Sveinn Aron Gudjohnsen
    11
    Jon Dagur Thorsteinsson
    16
    Stefan Teitur Thordarson
    8
    Birkir Bjarnason
    7
    Isak Bergmann Johannesson
    2
    Birkir Mar Saevarsson
    6
    Brynjar Ingi Bjarnason
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    5
    Gudmundur Thorarinsson
    13
    Elias Rafn Olafsson
    Iceland4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Gjoko Zajkov
    5Nikola Serafimov
    12Risto Jankov
    18Dorian Babunski
    2Todor Todoroski
    20Stefan Spirovski
    16Jani Atanasov
    22Damjan Siskovski
    4Stefan Ristevski
    17Valon Ethemi
    23Bojan Miovski)
    3Stefan Askovski
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Aron Elis Thrandarson 9
    Thorir Helgason 20
    Alfons Sampsted 3
    Mikael Egill Ellertsson 18
    Ari Leifsson 15
    Arnor Ingvi Traustason 21
    Andri Fannar Baldursson 17
    Isak Oli Olafsson 14
    Andri Lucas Gudjohnsen 22
    Runar Alex Runarsson 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Blagoja Milevski
    Age Hareide
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Macedonia vs Iceland: Số liệu thống kê

  • Macedonia
    Iceland
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •