Kết quả Bồ Đào Nha vs Serbia, 02h45 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Bồ Đào Nha vs Serbia: Diễn biến chính

  • 2'
    Renato Junior Luz Sanches (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva) goal 
    1-0
  • 8'
    Joao Cancelo
    1-0
  • 13'
    1-0
    Nemanja Gudelj
  • 33'
    1-1
    goal Dusan Tadic (Assist:Sasa Lukic)
  • 45'
    1-1
     Aleksandar Mitrovic
     Nemanja Gudelj
  • 61'
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    1-1
  • 64'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes  
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva  
    1-1
  • 64'
    Joao Palhinha  
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Uros Spajic
     Milos Veljkovic
  • 66'
    1-1
    Starhinja Pavlovic
  • 67'
    Renato Junior Luz Sanches
    1-1
  • 69'
    1-1
     Nemanja Radonjic
     Andrija Zivkovic
  • 70'
    1-1
    Nikola Milenkovic
  • 83'
    Joao Felix Sequeira  
    Diogo Jota  
    1-1
  • 84'
    Ruben Neves  
    Renato Junior Luz Sanches  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Luka Jovic
     Filip Kostic
  • 90'
    1-2
    goal Aleksandar Mitrovic (Assist:Dusan Tadic)
  • 90'
    Andre Silva  
    Danilo Luis Helio Pereira  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Aleksandar Mitrovic
  • Bồ Đào Nha vs Serbia: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-3-3
    1
    Rui Pedro dos Santos Patricio
    5
    Nuno Mendes
    4
    Ruben Dias
    6
    Jose Miguel da Rocha Fonte
    20
    Joao Cancelo
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    13
    Danilo Luis Helio Pereira
    16
    Renato Junior Luz Sanches
    21
    Diogo Jota
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    18
    Dusan Vlahovic
    10
    Dusan Tadic
    14
    Andrija Zivkovic
    16
    Sasa Lukic
    8
    Nemanja Gudelj
    20
    Sergej Milinkovic Savic
    17
    Filip Kostic
    4
    Nikola Milenkovic
    21
    Milos Veljkovic
    2
    Starhinja Pavlovic
    12
    Predrag Rajkovic
    Serbia3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Diogo Dalot
    14William Carvalho
    2Nelson Cabral Semedo
    12Jose Sa
    15Rafael Leao
    18Ruben Neves
    9Andre Silva
    22Diogo Meireles Costa
    19Joao Palhinha
    23Joao Felix Sequeira
    11Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    Marko Grujic 22
    Filip Mladenovic 3
    Stefan Mitrovic 13
    Vanja Milinkovic Savic 23
    Marko Dmitrovic 1
    Nemanja Radonjic 7
    Uros Spajic 15
    Nemanja Maksimovic 6
    Aleksandar Mitrovic 9
    Nikola Terzic 5
    Uros Racic 19
    Luka Jovic 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
    Dragan Stojkovic
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Serbia: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Serbia
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •