Kết quả Adana Demirspor vs Kasimpasa, 17h30 ngày 02/02
Kết quả Adana Demirspor vs Kasimpasa
Nhận định, Soi kèo Adana Demirspor vs Kasimpasa, 17h30 ngày 2/2
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202517:30
-
Adana Demirspor 23Kasimpasa 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.84O 3
0.93U 3
0.941
4.00X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 1.25
1.00U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Adana Demirspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
13'Tolga Kalender (Assist:Nabil Alioui)1-0
-
16'1-1Mamadou Fall (Assist:Claudio Winck Neto)
-
26'Jovan Manev
Tolga Kalender1-1 -
36'1-1Antonin Barak
-
36'Semih Guler1-1
-
57'Nabil Alioui (Assist:Ali Yavuz Kol)2-1
-
60'2-1Mortadha Ben Ouanes
Antonin Barak -
61'Aksel Aktas
Bünyamin Balat2-1 -
61'2-1Can Keles
Josip Brekalo -
73'2-2Haris Hajradinovic
-
74'Salih Kavrazli
Tayfun Aydogan2-2 -
74'Ozan Demirbag
Ali Yavuz Kol2-2 -
75'2-3Aytac Kara (Assist:Haris Hajradinovic)
-
79'2-4Can Keles (Assist:Aytac Kara)
-
82'2-5Mamadou Fall (Assist:Can Keles)
-
86'2-5Sinan Alkas
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu -
89'2-5Sadik Ciftpinar
Kamil Piatkowski -
89'2-5Taylan Aydin
Yasin Özcan -
89'Abat Aymbetov3-5
-
90'Aksel Aktas3-5
-
90'3-5Nicholas Opoku
-
Adana Demirspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-127Deniz Donmezer23Abdulsamet Burak55Tolga Kalender4Semih Guler99Arda Kurtulan8Tayfun Aydogan16Izzet Celik10Nabil Alioui21Bünyamin Balat80Ali Yavuz Kol17Abat Aymbetov7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic72Antonin Barak9Josip Brekalo35Aytac Kara8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu2Claudio Winck Neto91Kamil Piatkowski20Nicholas Opoku58Yasin Özcan25Ali Emre Yanar
- Đội hình dự bị
-
22Aksel Aktas15Jovan Manev28Salih Kavrazli60Ozan Demirbag39Vedat Karakus30Yucel Gurol25Murat Eser24Burhan Ersoy90Ahmet Yilmaz87Osman KaynakCan Keles 11Mortadha Ben Ouanes 12Taylan Aydin 29Sinan Alkas 23Sadik Ciftpinar 5Jhon Espinoza 14Kevin Rodrigues Pires 77Emirhan Yigit 42Yaman Suakar 15Sant Kazanci 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertKemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporKasimpasa
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
305Số đường chuyền452
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn7
-
-
26Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
23Long pass26
-
-
77Pha tấn công87
-
-
29Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 55 | 22 | 33 | 51 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation