Kết quả Besiktas JK vs Goztepe, 23h00 ngày 24/11
Kết quả Besiktas JK vs Goztepe
Nhận định, Soi kèo Besiktas vs Goztepe, 23h00 ngày 24/11
Đối đầu Besiktas JK vs Goztepe
Phong độ Besiktas JK gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:00
-
Besiktas JK 12Goztepe4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.75
0.81U 2.75
1.031
1.50X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Goztepe
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Besiktas JK vs Goztepe: Diễn biến chính
-
3'Semih Kilicsoy (Assist:Jonas Svensson)1-0
-
9'Malcom Bokele Mputu(OW)2-0
-
12'2-1Malcom Bokele Mputu
-
32'2-2Taha Altikardes (Assist:Kuryu Matsuki)
-
43'2-2Victor Hugo Gomes Silva
Isaac Solet -
59'Ciro Immobile
Emirhan Topcu2-2 -
59'Cher Ndour
Elmutasem El Masrati2-2 -
65'Jonas Svensson2-2
-
72'2-2David Tijanic
Kuryu Matsuki -
72'2-2David Datro Fofana
Juan -
77'2-2Novatus Miroshi
Ismail Koybasi -
77'2-2Nazim Sangare
Ogun Bayrak -
82'2-3David Datro Fofana (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
-
90'2-4David Tijanic (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
-
Besiktas JK vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK3-4-2-134Fehmi Mert Gunok53Emirhan Topcu14Felix Uduokhai3Gabriel Armando de Abreu26Fuka Arthur Masuaku83Gedson Carvalho Fernandes6Elmutasem El Masrati2Jonas Svensson27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica9Semih Kilicsoy11Juan79Romulo Jose Cardoso da Cruz94Isaac Solet16Anthony Dennis7Kuryu Matsuki77Ogun Bayrak4Taha Altikardes5Heliton Jorge Tito dos Santos26Malcom Bokele Mputu12Ismail Koybasi97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
-
17Ciro Immobile73Cher Ndour77Can Keles22Baktiyor Zaynutdinov18Joao Mario5Tayyib Talha Sanuc30Ersin Destanoglu8Salih Ucan15Alex Oxlade-Chamberlain91Mustafa Erhan HekimogluVictor Hugo Gomes Silva 6David Tijanic 43Novatus Miroshi 20Nazim Sangare 30David Datro Fofana 99Koray Gunter 22Arda Ozcimen 1Izzet Furkan 18Emircan Secgin 54Efe Yavman 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKGoztepe
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
519Số đường chuyền310
-
-
76%Chuyền chính xác67%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị5
-
-
40Đánh đầu58
-
-
23Đánh đầu thành công26
-
-
5Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn10
-
-
25Ném biên21
-
-
20Cản phá thành công22
-
-
15Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
22Long pass15
-
-
132Pha tấn công125
-
-
52Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
12 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
13 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
14 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation