Kết quả Bodrumspor vs Kasimpasa, 00h30 ngày 08/03
Kết quả Bodrumspor vs Kasimpasa
Nhận định, soi kèo Bodrum vs Kasimpasa, 0h30 ngày 8/3
Đối đầu Bodrumspor vs Kasimpasa
Phong độ Bodrumspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.20X
3.452
2.98Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodrumspor vs Kasimpasa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 27
-
Bodrumspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính
-
60'0-0Can Keles
Antonin Barak -
64'Pedro Brazao Teixeira
Erkan Degismez0-0 -
64'Enis Bardhi
Jonathan Okita0-0 -
73'Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy (Assist:Ege Bilsel)1-0
-
76'1-0Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Josip Brekalo -
80'Taulant Seferi Sulejmanov
Ege Bilsel1-0 -
86'1-0Jhon Espinoza
Claudio Winck Neto -
86'1-0Sinan Alkas
Gokhan Gul -
87'Christophe Herelle
Uzeyir Ergun1-0 -
87'Zdravko Dimitrov
George Puscas1-0 -
90'Diogo Sousa1-0
-
Bodrumspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị
-
Bodrumspor4-2-3-11Diogo Sousa77Cenk Sen34Ali Aytemur15Arlind Ajeti23Uzeyir Ergun4Erkan Degismez26Musah Mohammed70Ege Bilsel11Jonathan Okita16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy9George Puscas18Joia Nuno Da Costa7Mamadou Fall10Haris Hajradinovic72Antonin Barak9Josip Brekalo6Gokhan Gul2Claudio Winck Neto91Kamil Piatkowski20Nicholas Opoku77Kevin Rodrigues Pires1Andreas Gianniotis
- Đội hình dự bị
-
99Taulant Seferi Sulejmanov7Zdravko Dimitrov29Christophe Herelle10Enis Bardhi20Pedro Brazao Teixeira6Suleyman Ozdamar41Gokdeniz Bayrakdar22Kerem Ersunar14Tunahan Akpinar91Enes OgruceCan Keles 11Jhon Espinoza 14Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8Sinan Alkas 23Sadik Ciftpinar 5Atakan Mujde 54Sinan Bolat 38Taylan Aydin 29Yaman Suakar 15Berkay Muratoglu 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal Ozdes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Bodrumspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê
-
BodrumsporKasimpasa
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
5Sút Phạt12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
228Số đường chuyền448
-
-
65%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu51
-
-
14Đánh đầu thành công29
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn14
-
-
22Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
14Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass49
-
-
75Pha tấn công114
-
-
37Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 20 | 5 | 0 | 61 | 27 | 34 | 65 | T T T H H T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B T B T T |
9 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
10 | Antalyaspor | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 47 | -17 | 33 | T H H T B T |
11 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
12 | Kasimpasa | 26 | 7 | 11 | 8 | 45 | 51 | -6 | 32 | T T B B H B |
13 | Alanyaspor | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B T B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 45 | -18 | 27 | H T H T B T |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation