Kết quả Fenerbahce vs Lyon, 00h45 ngày 24/01
Kết quả Fenerbahce vs Lyon
Soi kèo phạt góc Fenerbahce vs Lyon, 0h45 ngày 24/01
Đối đầu Fenerbahce vs Lyon
Lịch phát sóng Fenerbahce vs Lyon
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202500:45
-
Fenerbahce 40Lyon 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 3
0.96U 3
0.861
2.25X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Lyon
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Fenerbahce vs Lyon: Diễn biến chính
-
31'0-0Sael Kumbedi
-
32'Irfan Can Kahveci0-0
-
43'0-0Alexandre Lacazette
Malick Fofana -
45'0-0Moussa Niakhate
-
45'0-0Moussa Niakhate Red card cancelled
-
50'0-0Alexandre Lacazette
-
59'Allan Saint-Maximin
Irfan Can Kahveci0-0 -
64'Yusuf Akcicek0-0
-
68'0-0Duje Caleta-Car
Sael Kumbedi -
72'Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri0-0 -
72'Sofyan Amrabat0-0
-
74'0-0Duje Caleta-Car
-
77'0-0Corentin Tolisso
-
79'0-0Ernest Nuamah
Georges Mikautadze -
79'0-0Jordan Veretout
Corentin Tolisso -
82'Cengiz Under
Dusan Tadic0-0 -
87'Bright Osayi Samuel0-0
-
Fenerbahce vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce3-4-2-11Irfan Can Egribayat95Yusuf Akcicek4Caglar Soyuncu6Alexander Djiku53Sebastian Szymanski34Sofyan Amrabat13Frederico Rodrigues Santos21Bright Osayi Samuel10Dusan Tadic17Irfan Can Kahveci19Youssef En-Nesyri69Georges Mikautadze17Mohamed Said Benrahma18Mathis Ryan Cherki11Malick Fofana31Nemanja Matic8Corentin Tolisso20Sael Kumbedi22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate16Abner Vinicius Da Silva Santos23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko97Allan Saint-Maximin20Cengiz Under23Cenk Tosun8Mert Yandas57Engin Biterge44Yigit Emir Ekiz42Muhammet Zeki Dursun81Sukur Tograk54Osman Ertugrul CetinDuje Caleta-Car 55Alexandre Lacazette 10Jordan Veretout 7Ernest Nuamah 37Remy Descamps 40Warmed Omari 27Tanner Tessmann 15Lassine Diarra 50Enzo Molebe 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalPierre Sage
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Fenerbahce vs Lyon: Số liệu thống kê
-
FenerbahceLyon
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
23Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
369Số đường chuyền481
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi23
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu20
-
-
6Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên14
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách13
-
-
87Pha tấn công93
-
-
40Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp