Kết quả Hatayspor vs Goztepe, 17h30 ngày 15/12
Kết quả Hatayspor vs Goztepe
Nhận định, Soi kèo Hatayspor vs Goztepe, 17h30 ngày 15/12
Đối đầu Hatayspor vs Goztepe
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202417:30
-
Hatayspor 11Goztepe 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.09O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.88X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.08-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Goztepe
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16
-
Hatayspor vs Goztepe: Diễn biến chính
-
9'0-0Romulo Jose Cardoso da Cruz penaltyNotAwarded.false
-
12'0-1Romulo Jose Cardoso da Cruz
-
28'0-1Taha Altikardes
-
33'Rui Pedro penaltyAwarded.false0-1
-
45'0-1Anthony Dennis
-
52'Aboubakar Vincent Pate (Assist:Rigoberto Rivas)1-1
-
60'Francisco Calvo Quesada1-1
-
62'1-1Romulo Jose Cardoso da Cruz
-
67'1-1Koray Gunter
Taha Altikardes -
76'1-1Kuryu Matsuki
Juan -
77'Funsho Bamgboye
Recep Burak Yilmaz1-1 -
80'Cengiz Demir
Rigoberto Rivas1-1 -
85'1-1Dogan Erdogan
Victor Hugo Gomes Silva -
85'1-1Lasse Nielsen
Nazim Sangare -
86'1-1Ismail Koybasi
Anthony Dennis -
90'Carlos Strandberg
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes1-1
-
Hatayspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-2-3-11Erce Kardesler4Francisco Calvo Quesada15Recep Burak Yilmaz3Guy-Marcelin Kilama2Kamil Ahmet Corekci17Lamine Diack5Gorkem Saglam77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes14Rui Pedro99Rigoberto Rivas9Aboubakar Vincent Pate79Romulo Jose Cardoso da Cruz11Juan6Victor Hugo Gomes Silva30Nazim Sangare16Anthony Dennis20Novatus Miroshi66Djalma Antonio da Silva Filho4Taha Altikardes5Heliton Jorge Tito dos Santos26Malcom Bokele Mputu97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
-
7Funsho Bamgboye10Carlos Strandberg27Cengiz Demir8Chandrel Massanga98Bilal Boutobba31Oguzhan Matur22Kerim Alici16Selimcan Temel6Abdulkadir Parmak12Visar BekajLasse Nielsen 24Koray Gunter 22Kuryu Matsuki 7Dogan Erdogan 21Ismail Koybasi 12Arda Ozcimen 1Izzet Furkan 18Emircan Secgin 54Efe Yavman 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
HataysporGoztepe
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút2
-
-
14Sút Phạt7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
485Số đường chuyền282
-
-
73%Chuyền chính xác59%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
49Đánh đầu57
-
-
25Đánh đầu thành công28
-
-
5Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn4
-
-
18Ném biên16
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass27
-
-
108Pha tấn công120
-
-
50Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 18 | 24 | 41 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
5 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
6 | Goztepe | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T T B T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
12 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
13 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
14 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 27 | -12 | 15 | H T B B T B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation