Kết quả Istanbul BB vs Goztepe, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Istanbul BB vs Goztepe
Đối đầu Istanbul BB vs Goztepe
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:00
-
Istanbul BB 24Goztepe 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.05X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Goztepe
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Istanbul BB vs Goztepe: Diễn biến chính
-
8'Davidson1-0
-
10'Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc)2-0
-
37'Deniz Turuc (Assist:Krzysztof Piatek)3-0
-
43'Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc)4-0
-
45'4-0Anthony Dennis
-
46'4-0David Tijanic
Kuryu Matsuki -
46'4-0Djalma Antonio da Silva Filho
Ismail Koybasi -
56'4-0Heliton Jorge Tito dos Santos
-
61'4-1Lucas Pedroso Alves de Lima(OW)
-
70'4-1Novatus Miroshi
Victor Hugo Gomes Silva -
70'4-1David Datro Fofana
Juan -
72'4-1Djalma Antonio da Silva Filho
-
72'Deniz Turuc4-1
-
77'Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Davidson4-1 -
77'Onur Ergun4-1
-
82'Patryk Szysz
Deniz Turuc4-1 -
82'Philippe Paulin Keny
Krzysztof Piatek4-1 -
83'4-1Nazim Sangare
Ogun Bayrak -
88'Berat Ozdemir
Olivier Kemendi4-1 -
88'Dimitrios Pelkas
Onur Ergun4-1
-
Istanbul Basaksehir vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-1-4-116Muhammed Sengezer6Lucas Pedroso Alves de Lima3Jerome Opoku27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva4Onur Ergun91Davidson13Miguel Crespo da Silva8Olivier Kemendi23Deniz Turuc9Krzysztof Piatek79Romulo Jose Cardoso da Cruz11Juan7Kuryu Matsuki77Ogun Bayrak6Victor Hugo Gomes Silva16Anthony Dennis12Ismail Koybasi4Taha Altikardes5Heliton Jorge Tito dos Santos26Malcom Bokele Mputu97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
-
25Joao Vitor BrandAo Figueiredo14Dimitrios Pelkas18Patryk Szysz11Philippe Paulin Keny2Berat Ozdemir75Emre Kaplan1Volkan Babacan42Omer Ali Sahiner15Hamza GurelerDavid Tijanic 43Novatus Miroshi 20Nazim Sangare 30David Datro Fofana 99Djalma Antonio da Silva Filho 66Koray Gunter 22Arda Ozcimen 1Izzet Furkan 18Emircan Secgin 54Efe Yavman 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBGoztepe
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
19Sút Phạt6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
466Số đường chuyền366
-
-
75%Chuyền chính xác72%
-
-
6Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị4
-
-
60Đánh đầu58
-
-
32Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn7
-
-
11Ném biên22
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
16Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass18
-
-
99Pha tấn công116
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 18 | 24 | 41 | T T T H T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
5 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
6 | Goztepe | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | B T T B T H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 22 | B H B T T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
11 | Caykur Rizespor | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B T T T B H |
12 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | B T B H H T |
13 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
14 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
15 | Trabzonspor | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 16 | B B T B H B |
16 | Kayserispor | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 27 | -12 | 15 | H T B B T B |
17 | Bodrumspor | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 21 | -9 | 14 | B H B B B T |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 35 | -23 | 5 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation