Kết quả Kocaelispor vs Adanaspor, 00h00 ngày 30/11
Kết quả Kocaelispor vs Adanaspor
Đối đầu Kocaelispor vs Adanaspor
Phong độ Kocaelispor gần đây
Phong độ Adanaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:00
-
Kocaelispor 22Adanaspor 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.93O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.30X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kocaelispor vs Adanaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
Kocaelispor vs Adanaspor: Diễn biến chính
-
31'0-0Bonke Innocent
-
37'0-0Devran Senyurt
-
44'Mehmet Yilmaz0-0
-
45'Josip Vukovic (Assist:Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao)1-0
-
50'1-0Samuel Yepie Yepie
-
51'Ogulcan Caglayan1-0
-
57'1-0Amadou Ciss
-
61'Pedrinho (Assist:Josip Vukovic)2-0
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kocaelispor vs Adanaspor: Số liệu thống kê
-
KocaelisporAdanaspor
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
539Số đường chuyền383
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
23Ném biên22
-
-
5Thử thách8
-
-
32Long pass23
-
-
120Pha tấn công97
-
-
47Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | T H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T T B H T |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T T T T B |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T H B B B T |
7 | Corum Belediyespor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 18 | 5 | 24 | T B H T B H |
10 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
11 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T H T H |
12 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
13 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | B B H H T B |
14 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 22 | B T B B H B |
15 | Amedspor | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H H T T H |
16 | S.Urfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | T B B B T B |
17 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
18 | Pendikspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | B H H T B H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 11 | B H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 16 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50 | -42 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation