Kết quả S.Urfaspor vs Keciorengucu, 20h00 ngày 01/12
Kết quả S.Urfaspor vs Keciorengucu
Đối đầu S.Urfaspor vs Keciorengucu
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Keciorengucu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
S.Urfaspor 20Keciorengucu 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.10X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu S.Urfaspor vs Keciorengucu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 14
-
S.Urfaspor vs Keciorengucu: Diễn biến chính
-
14'0-0Gorkem Bitin
-
15'Fatih Eren0-0
-
30'Mehmet Coskun0-0
-
32'0-0Arda Hilmi Sengul
-
49'0-0Moustapha Camara No penalty confirmed
-
60'0-1Malaly Dembele
-
63'0-2Eduart Rroca
-
90'0-2Metin Ucar
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
S.Urfaspor vs Keciorengucu: Số liệu thống kê
-
S.UrfasporKeciorengucu
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
498Số đường chuyền482
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn10
-
-
18Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách6
-
-
31Long pass38
-
-
136Pha tấn công114
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | T H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T T B H T |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T T T T B |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T H B B B T |
7 | Corum Belediyespor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 18 | 5 | 24 | T B H T B H |
10 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
11 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T H T H |
12 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
13 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | B B H H T B |
14 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 22 | B T B B H B |
15 | Amedspor | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H H T T H |
16 | S.Urfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | T B B B T B |
17 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
18 | Pendikspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | B H H T B H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 11 | B H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 16 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50 | -42 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation