Kết quả Besiktas JK vs Hatayspor, 22h59 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37

  • Besiktas JK vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Chandrel Massanga (Assist:Rui Pedro)
  • 44'
    0-1
    Rui Pedro
  • 45'
    0-1
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
  • 46'
    Gedson Carvalho Fernandes  
    Alex Oxlade-Chamberlain  
    0-1
  • 46'
    Salih Ucan  
    Demir Ege Tiknaz  
    0-1
  • 50'
    Gedson Carvalho Fernandes (Assist:Semih Kiliçsoy) goal 
    1-1
  • 52'
    1-1
     Gorkem Saglam
     Mehdi Boudjemaa
  • 55'
    1-2
    goal Fisayo Dele-Bashiru (Assist:Carlos Strandberg)
  • 56'
    1-2
    Fisayo Dele-Bashiru Goal awarded
  • 65'
    Ernest Muci  
    Elmutasem El Masrati  
    1-2
  • 71'
    Aboubakar Vincent Pate  
    Semih Kiliçsoy  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Renat Dadashov
     Carlos Strandberg
  • 72'
    1-2
     Armin Hodzic
     Rui Pedro
  • 74'
    Fuka Arthur Masuaku
    1-2
  • 74'
    Aboubakar Vincent Pate
    1-2
  • 76'
    Ernest Muci
    1-2
  • 80'
    1-2
     Kerim Alici
     Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
  • 84'
    Mustafa Erhan Hekimoglu  
    Milot Rashica  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Cemali Sertel
  • 90'
    Salih Ucan
    1-2
  • 90'
    Gedson Carvalho Fernandes
    1-2
  • 90'
    Tayyib Talha Sanuc
    1-2
  • 90'
    Aboubakar Vincent Pate goal 
    2-2
  • 90'
    Salih Ucan Penalty awarded
    2-2
  • Besiktas JK vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    1
    Ersin Destanoglu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    6
    Omar Colley
    5
    Tayyib Talha Sanuc
    2
    Jonas Svensson
    28
    Elmutasem El Masrati
    21
    Demir Ege Tiknaz
    90
    Semih Kiliçsoy
    15
    Alex Oxlade-Chamberlain
    11
    Milot Rashica
    9
    Cenk Tosun
    10
    Carlos Strandberg
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    8
    Mehdi Boudjemaa
    14
    Rui Pedro
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    4
    Chandrel Massanga
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    15
    Recep Burak Yilmaz
    88
    Cemali Sertel
    12
    Visar Bekaj
    Hatayspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ernest Muci
    10Aboubakar Vincent Pate
    83Gedson Carvalho Fernandes
    8Salih Ucan
    64Mustafa Erhan Hekimoglu
    4Onur Bulut
    34Fehmi Mert Gunok
    20Necip Uysal
    79Serkan Terzi
    17Joe Worrall
    Renat Dadashov 9
    Armin Hodzic 18
    Gorkem Saglam 5
    Kerim Alici 22
    Abdulkadir Parmak 6
    Omer Beyaz 7
    Engin Aksoy 57
    Cengiz Demir 27
    Oguzhan Matur 31
    Demir Saricali 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Hatayspor
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    242
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    29
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •