Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Karagumruk, 22h59 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37

  • Gazisehir Gaziantep vs Karagumruk: Diễn biến chính

  • 31'
    Aliou Badji
    0-0
  • 39'
    0-0
    Dimitrios Kourbelis
  • 42'
    Omurcan Artan  
    Salem M Bakata  
    0-0
  • 47'
    Ertugrul Ersoy (Assist:Ogun Ozcicek) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Federico Ceccherini Card changed
  • 55'
    1-0
    Federico Ceccherini
  • 59'
    1-0
     Nazim Sangare
     Valentin Eysseric
  • 59'
    1-0
     Guven Yalcin
     Can Keles
  • 67'
    1-1
    goal Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
  • 68'
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga  
    Ogun Ozcicek  
    1-1
  • 69'
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor  
    Lazar Markovic  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Andrea Bertolacci
     Dimitrios Kourbelis
  • 80'
    1-1
    Marcus Rohden
  • 89'
    Ilker Karakas  
    Alexandru Maxim  
    1-1
  • 89'
    Marko Jevtovic  
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena  
    1-1
  • 90'
    Marko Jevtovic
    1-1
  • 90'
    1-1
     Flavio Paoletti
     Marcus Rohden
  • 90'
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga (Assist:Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Kevin Lasagna
     Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
  • 90'
    Marko Jevtovic (Assist:Ilker Karakas) goal 
    3-1
  • Gazisehir Gaziantep vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep4-3-3
    33
    Florin Nita
    11
    Mustafa Eskihellac
    3
    Papy Mison Djilobodji
    15
    Ertugrul Ersoy
    22
    Salem M Bakata
    44
    Alexandru Maxim
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    61
    Ogun Ozcicek
    10
    Max-Alain Gradel
    7
    Aliou Badji
    50
    Lazar Markovic
    70
    Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
    7
    Can Keles
    6
    Marcus Rohden
    9
    Valentin Eysseric
    20
    Ryan Mendes da Graca
    21
    Dimitrios Kourbelis
    4
    Davide Biraschi
    25
    Koray Gunter
    26
    Federico Ceccherini
    18
    Levent Munir Mercan
    31
    Salvatore Sirigu
    Karagumruk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
    18Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    8Marko Jevtovic
    9Ilker Karakas
    27Omurcan Artan
    5Furkan Soyalp
    4Arda Kizildag
    26Mirza Cihan
    19Batuhan Ahmet Sen
    91Bahadir Golgeli
    Flavio Paoletti 97
    Kevin Lasagna 15
    Andrea Bertolacci 91
    Nazim Sangare 30
    Guven Yalcin 10
    Adnan Ugur 77
    Tonio Teklic 99
    Emir Tintis 22
    Salih Dursun 54
    Emre Bilgin 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Alparslan Erdem
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Karagumruk: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Karagumruk
  • 6
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •