Kết quả Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep, 22h59 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34

  • Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor (Assist:Salem M Bakata)
  • 21'
    0-2
    goal Denis Dragus (Assist:Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor)
  • 41'
    0-2
    Alexandru Maxim
  • 46'
    Umut Gunes  
    Berat Ozdemir  
    0-2
  • 46'
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet  
    Taxiarhis Fountas  
    0-2
  • 50'
    Paul Onuachu (Assist:Edin Visca) goal 
    1-2
  • 53'
    Paul Onuachu
    1-2
  • 60'
    Enis Bardhi
    1-2
  • 65'
    Enis Bardhi (Assist:Paul Onuachu) goal 
    2-2
  • 66'
    Paul Onuachu (Assist:Edin Visca) goal 
    3-2
  • 68'
    Paul Onuachu (Assist:Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet) goal 
    4-2
  • 74'
    Joaquin Fernandez Moreno  
    Nicolas Pepe  
    4-2
  • 75'
    4-2
     Ogun Ozcicek
     Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
  • 75'
    Mislav Orsic  
    Edin Visca  
    4-2
  • 75'
    4-2
     Janio Bikel
     Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
  • 80'
    Enis Destan  
    Paul Onuachu  
    4-2
  • 84'
    4-2
     Omurcan Artan
     Ertugrul Ersoy
  • 84'
    4-2
    Ogun Ozcicek
  • 85'
    4-2
     Max-Alain Gradel
     Mustafa Eskihellac
  • 90'
    4-2
     Aliou Badji
     Denis Dragus
  • Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Trabzonspor4-3-3
    1
    Ugurcan Cakir
    73
    Arif Bosluk
    24
    Stefano Denswil
    6
    Batista Mendy
    12
    Thomas Meunier
    19
    Nicolas Pepe
    5
    Berat Ozdemir
    8
    Enis Bardhi
    14
    Taxiarhis Fountas
    30
    Paul Onuachu
    7
    Edin Visca
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    70
    Denis Dragus
    11
    Mustafa Eskihellac
    23
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    44
    Alexandru Maxim
    15
    Ertugrul Ersoy
    4
    Arda Kizildag
    3
    Papy Mison Djilobodji
    22
    Salem M Bakata
    33
    Florin Nita
    Gazisehir Gaziantep4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Mislav Orsic
    10Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
    3Joaquin Fernandez Moreno
    23Umut Gunes
    94Enis Destan
    9Umut Bozok
    50Mehmet Can Aydin
    2Rayyan Baniya
    16Kerem Sen
    54Muhammet Taha Tepe
    Janio Bikel 12
    Aliou Badji 7
    Omurcan Artan 27
    Ogun Ozcicek 61
    Max-Alain Gradel 10
    Lazar Markovic 50
    Furkan Soyalp 5
    Mustafa Burak Bozan 1
    Mirza Cihan 26
    Mehmet Kuzucu 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nenad Bjelica
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Trabzonspor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Trabzonspor
    Gazisehir Gaziantep
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 583
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •