Kết quả Besiktas Nữ vs Unye Gucu FK Nữ, 18h00 ngày 02/03
Kết quả Besiktas Nữ vs Unye Gucu FK Nữ
Đối đầu Besiktas Nữ vs Unye Gucu FK Nữ
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
Phong độ Unye Gucu FK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.00O 3.25
0.83U 3.25
0.981
1.29X
5.502
6.50Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.90O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Unye Gucu FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Besiktas Nữ vs Unye Gucu FK Nữ: Diễn biến chính
-
11'Fadimatou K.1-0
-
31'1-1
Lawal T.
-
89'1-1
-
90'Glory Ogbonna2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Unye Gucu FK Nữ: Số liệu thống kê
-
Besiktas NữUnye Gucu FK Nữ
-
11Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
88Pha tấn công74
-
-
48Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 71 | 8 | 63 | 49 | B T T T T H |
2 | Fomget Genclik (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 12 | 42 | 49 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 36 | 18 | 18 | 40 | B T B T T B |
4 | ALG Spor (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 39 | 20 | 19 | 39 | T B T H T B |
5 | Trabzonspor (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 37 | 14 | 23 | 38 | H T H B T T |
6 | Galatasaray SK (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 59 | 23 | 36 | 37 | H T H T T H |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 17 | 20 | 34 | T T H T T B |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | 2 | 23 | H T H H B T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 30 | 23 | 7 | 21 | H B B B T H |
10 | Amedspor (W) | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B T T B B |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B T B B T |
12 | Unye Gucu FK (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 49 | -26 | 15 | T B B B B H |
13 | Cekmekoy (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 7 | 117 | -110 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 19 | 0 | 0 | 19 | 0 | 57 | -57 | 0 | B B B B B B |