Kết quả Bornova Hitabspor (W) vs Besiktas Nữ, 17h00 ngày 03/11
Kết quả Bornova Hitabspor (W) vs Besiktas Nữ
Phong độ Bornova Hitabspor (W) gần đây
Phong độ Besiktas Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202417:00
-
Besiktas Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 2.5
0.65U 2.5
1.101
8.50X
5.252
1.25Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.78O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bornova Hitabspor (W) vs Besiktas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 7
-
Bornova Hitabspor (W) vs Besiktas Nữ: Diễn biến chính
-
45'0-1Nemtsov E.
-
87'0-2Fishley S.
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Bornova Hitabspor (W) vs Besiktas Nữ: Số liệu thống kê
-
Bornova Hitabspor (W)Besiktas Nữ
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
56Pha tấn công67
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 57 | 6 | 51 | 39 | T T T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 45 | 10 | 35 | 37 | T B T T T T |
3 | Besiktas (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | T T T T B T |
4 | ALG Spor (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 33 | 17 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | Trabzonspor (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 32 | 11 | 21 | 31 | T T T T H T |
6 | Galatasaray SK (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 51 | 19 | 32 | 29 | B B T T H T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 13 | 17 | 27 | H H B H T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B T B H T |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 20 | 2 | 17 | B T B T H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T B B T B |
11 | Amedspor (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 11 | B B B H B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 10 | H B B T B B |
13 | Cekmekoy (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 99 | -94 | 3 | T B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 15 | 0 | 0 | 15 | 0 | 45 | -45 | -3 | B B B B B B |