Kết quả Genclerbirligi vs Erokspor, 00h00 ngày 08/02
Kết quả Genclerbirligi vs Erokspor
Đối đầu Genclerbirligi vs Erokspor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Erokspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.80X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genclerbirligi vs Erokspor
-
Sân vận động: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 23
-
Genclerbirligi vs Erokspor: Diễn biến chính
-
8'0-1
Olarenwaju Kayode (Assist:Hamza Catakovic)
-
43'Michal Nalepa0-1
-
52'0-1Janne Pekka Laine
-
59'0-1Ekrem Kilicarslan
-
65'0-1Hamza Catakovic
-
69'0-1Mucahit Albayrak
-
73'Amilton Minervino da Silva0-1
-
75'0-1Ekrem Kilicarslan
-
75'Amilton Minervino da Silva (Assist:Metehan Mimaroglu)1-1
-
90'1-1Metehan Mert
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Genclerbirligi vs Erokspor: Số liệu thống kê
-
GenclerbirligiErokspor
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
466Số đường chuyền253
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn11
-
-
13Thử thách6
-
-
130Pha tấn công83
-
-
75Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 26 | 17 | 4 | 5 | 40 | 20 | 20 | 55 | T H T T T H |
2 | Karagumruk | 26 | 13 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 46 | T H T T H B |
3 | Erzurum BB | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 20 | 17 | 44 | T H T B T H |
4 | Genclerbirligi | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | T T H T T H |
5 | Bandirmaspor | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | 40 | B B T B T B |
6 | Istanbulspor | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 28 | 10 | 39 | T B T B B T |
7 | Corum Belediyespor | 26 | 10 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B T B T B H |
8 | Keciorengucu | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 38 | T T H T B H |
9 | Amedspor | 26 | 9 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | B H B T H T |
10 | Boluspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 37 | B H H B H T |
11 | Umraniyespor | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | T T B T H H |
12 | Pendikspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B T B T B H |
13 | Erokspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 35 | T H H T B H |
14 | Sakaryaspor | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 34 | -2 | 35 | B H T T H H |
15 | Ankaragucu | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 27 | 7 | 34 | B B B B H T |
16 | Manisa BB Spor | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H B B T B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 28 | -1 | 33 | H B T B T H |
18 | S.Urfaspor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 34 | -4 | 30 | B T B B H H |
19 | Adanaspor | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | 44 | -23 | 21 | H B T B H H |
20 | Yeni Malatyaspor | 26 | 0 | 0 | 26 | 10 | 91 | -81 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation