Kết quả Genclerbirligi vs Yeni Malatyaspor, 23h00 ngày 12/01
Kết quả Genclerbirligi vs Yeni Malatyaspor
Đối đầu Genclerbirligi vs Yeni Malatyaspor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.90+3.25
0.90O 3.5
0.83U 3.5
0.911
1.02X
15.002
34.00Hiệp 1-1
0.86+1
0.98O 1.25
1.04U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genclerbirligi vs Yeni Malatyaspor
-
Sân vận động: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19
-
Genclerbirligi vs Yeni Malatyaspor: Diễn biến chính
-
28'Michal Nalepa (Assist:Firatcan Uzum)1-0
-
51'Michal Nalepa2-0
-
65'Moussa Kalilou Djitte3-0
-
83'3-0Enes Savucu Card changed
-
84'3-0Enes Savucu
-
90'3-0Yigit Ulas Card changed
-
90'3-0Yigit Ulas
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Genclerbirligi vs Yeni Malatyaspor: Số liệu thống kê
-
GenclerbirligiYeni Malatyaspor
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
26Tổng cú sút0
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
18Sút ra ngoài0
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
663Số đường chuyền200
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn7
-
-
2Woodwork0
-
-
11Thử thách15
-
-
159Pha tấn công51
-
-
82Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 57 | T T T H H H |
2 | Karagumruk | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 28 | 17 | 49 | T T H B T B |
3 | Genclerbirligi | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H T T H T H |
4 | Bandirmaspor | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 46 | T B T B T T |
5 | Erzurum BB | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 24 | 15 | 45 | T B T H H B |
6 | Istanbulspor | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 29 | 13 | 43 | T B B T H T |
7 | Keciorengucu | 28 | 11 | 9 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T B H T H |
8 | Boluspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 41 | H B H T H T |
9 | Amedspor | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 25 | 6 | 40 | B T H T H H |
10 | Pendikspor | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | B T B H B T |
11 | Corum Belediyespor | 28 | 10 | 9 | 9 | 33 | 28 | 5 | 39 | B T B H B B |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B T H T T |
13 | Umraniyespor | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | B T H H B H |
14 | Ankaragucu | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 29 | 8 | 37 | B B H T B T |
15 | Erokspor | 28 | 9 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 37 | H T B H H H |
16 | Sakaryaspor | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H H B B |
17 | S.Urfaspor | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 37 | -2 | 33 | B B H H T B |
18 | Manisa BB Spor | 28 | 10 | 3 | 15 | 35 | 40 | -5 | 33 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 45 | -20 | 27 | T B H H T T |
20 | Yeni Malatyaspor | 28 | 0 | 0 | 28 | 11 | 98 | -87 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation