Kết quả Istanbulspor vs Erokspor, 20h00 ngày 05/01
Kết quả Istanbulspor vs Erokspor
Đối đầu Istanbulspor vs Erokspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Erokspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
-
Istanbulspor 24Erokspor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.94O 2.5
0.87U 2.5
0.911
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.79O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbulspor vs Erokspor
-
Sân vận động: Bahcelievler Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18
-
Istanbulspor vs Erokspor: Diễn biến chính
-
23'Coly Racine (Assist:Ozcan Sahan)1-0
-
42'Kubilay Sonmez1-0
-
48'Gaoussou Diarra (Assist:Florian Loshaj)2-0
-
56'2-0Ryan Jack
-
56'Florian Loshaj2-0
-
90'Dijlan Aydin3-0
-
90'Ali Yasar (Assist:Emir Kaan Gultekin)4-0
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbulspor vs Erokspor: Số liệu thống kê
-
IstanbulsporErokspor
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút13
-
-
14Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
468Số đường chuyền455
-
-
84%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị1
-
-
3Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn7
-
-
12Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách19
-
-
24Long pass31
-
-
102Pha tấn công87
-
-
44Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 35 | 20 | 15 | 45 | T T T B T H |
2 | Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 39 | T B T H T H |
3 | Erzurum BB | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 17 | 10 | 37 | H H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | B H T T T T |
5 | Corum Belediyespor | 22 | 9 | 8 | 5 | 29 | 20 | 9 | 35 | H H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 27 | 2 | 34 | H B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 25 | 9 | 33 | H T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 33 | B B B B T T |
9 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 27 | 4 | 32 | B T T T B H |
10 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H T B T T |
11 | Amedspor | 22 | 7 | 10 | 5 | 23 | 21 | 2 | 31 | T H T H B H |
12 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T B T B B |
13 | Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B H T T H |
14 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 30 | H T H T B T |
15 | Manisa BB Spor | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 | 30 | T T B B T H |
16 | S.Urfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 31 | -4 | 27 | H H H T B H |
18 | 76 Igdir Belediye spor | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | 17 | 38 | -21 | 16 | T H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | 10 | 69 | -59 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation