Kết quả Umraniyespor vs S.Urfaspor, 00h00 ngày 25/01
Kết quả Umraniyespor vs S.Urfaspor
Đối đầu Umraniyespor vs S.Urfaspor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ S.Urfaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umraniyespor vs S.Urfaspor
-
Sân vận động: Umraniye ilce Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Umraniyespor vs S.Urfaspor: Diễn biến chính
-
3'0-0Ahmet Gokbayrak
-
30'Jurgen Bardhi (Assist:Bernardo Sousa)1-0
-
43'Bernardo Sousa1-0
-
90'1-0Reagy Baah Ofosu
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Umraniyespor vs S.Urfaspor: Số liệu thống kê
-
UmraniyesporS.Urfaspor
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
504Số đường chuyền360
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn5
-
-
8Thử thách5
-
-
117Pha tấn công82
-
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 57 | T T T H H H |
2 | Karagumruk | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 28 | 17 | 49 | T T H B T B |
3 | Genclerbirligi | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H T T H T H |
4 | Bandirmaspor | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 46 | T B T B T T |
5 | Erzurum BB | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 24 | 15 | 45 | T B T H H B |
6 | Istanbulspor | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 29 | 13 | 43 | T B B T H T |
7 | Keciorengucu | 28 | 11 | 9 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T B H T H |
8 | Boluspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 41 | H B H T H T |
9 | Amedspor | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 25 | 6 | 40 | B T H T H H |
10 | Pendikspor | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | B T B H B T |
11 | Corum Belediyespor | 28 | 10 | 9 | 9 | 33 | 28 | 5 | 39 | B T B H B B |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B T H T T |
13 | Umraniyespor | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | B T H H B H |
14 | Ankaragucu | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 29 | 8 | 37 | B B H T B T |
15 | Erokspor | 28 | 9 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 37 | H T B H H H |
16 | Sakaryaspor | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H H B B |
17 | S.Urfaspor | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 37 | -2 | 33 | B B H H T B |
18 | Manisa BB Spor | 28 | 10 | 3 | 15 | 35 | 40 | -5 | 33 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 45 | -20 | 27 | T B H H T T |
20 | Yeni Malatyaspor | 28 | 0 | 0 | 28 | 11 | 98 | -87 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation