Kết quả Umraniyespor vs Yeni Malatyaspor, 17h30 ngày 26/10
Kết quả Umraniyespor vs Yeni Malatyaspor
Đối đầu Umraniyespor vs Yeni Malatyaspor
Phong độ Umraniyespor gần đây
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202417:30
-
Umraniyespor 22Yeni Malatyaspor 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.5
0.84+3.5
1.00O 2.5
0.35U 2.5
1.901
1.08X
8.502
19.00Hiệp 1-1.75
0.99+1.75
0.85O 2
1.02U 2
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umraniyespor vs Yeni Malatyaspor
-
Sân vận động: Umraniye ilce Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 10
-
Umraniyespor vs Yeni Malatyaspor: Diễn biến chính
-
8'Bernardo Sousa (Assist:Oguz Yildirim)1-0
-
18'1-0Ersan Yasa
-
63'Cebio Soukou1-0
-
64'Kubilay Aktas (Assist:Bernardo Sousa)2-0
-
65'2-0Abdulsamed Damlu
-
69'2-0Ulas Y.
-
74'Georgi Minchev2-0
-
76'Burak Oksuz2-0
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Umraniyespor vs Yeni Malatyaspor: Số liệu thống kê
-
UmraniyesporYeni Malatyaspor
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
705Số đường chuyền301
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
0Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn9
-
-
29Ném biên17
-
-
2Woodwork1
-
-
11Thử thách19
-
-
15Long pass16
-
-
121Pha tấn công54
-
-
70Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 35 | T H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H T T H H |
3 | Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T T B H T |
4 | Erzurum BB | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 14 | 8 | 29 | B B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T T T T B |
6 | 76 Igdir Belediye spor | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | T H B B B T |
7 | Corum Belediyespor | 17 | 6 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | H T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 18 | 5 | 24 | T B H T B H |
10 | Manisa BB Spor | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 21 | 0 | 23 | T B B B T T |
11 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T B T H T H |
12 | Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 22 | B H B B T H |
13 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | B B H H T B |
14 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 22 | B T B B H B |
15 | Amedspor | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H H T T H |
16 | S.Urfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 27 | -2 | 21 | T B B B T B |
17 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | B H T B T H |
18 | Pendikspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | B H H T B H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 11 | B H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 16 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50 | -42 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation