Kết quả Yeni Malatyaspor vs S.Urfaspor, 17h30 ngày 01/03
Kết quả Yeni Malatyaspor vs S.Urfaspor
Đối đầu Yeni Malatyaspor vs S.Urfaspor
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Phong độ S.Urfaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202517:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
20.00X
12.002
1.06Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yeni Malatyaspor vs S.Urfaspor
-
Sân vận động: Malatya Inonu stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 27
-
Yeni Malatyaspor vs S.Urfaspor: Diễn biến chính
-
7'0-1
Zach Muscat (Assist:Kwasi Okyere Wriedt)
-
12'Yigit Ulas0-1
-
22'0-2
Uchenna Ogundu (Assist:Ahmet Yazar)
-
29'Furkan Soyler0-2
-
31'0-2Hakan Ercelik Card changed
-
32'0-2Hakan Ercelik
-
34'0-2Kwasi Okyere Wriedt
-
39'0-3
Kwasi Okyere Wriedt
-
43'0-3Zach Muscat
-
59'Enes Nas0-3
-
71'0-3Bouly Junior Sambou
-
79'0-4
Cagri Giritlioglu
-
82'Halil Ibrahim Atci (Assist:Kerem Altunisik)1-4
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Yeni Malatyaspor vs S.Urfaspor: Số liệu thống kê
-
Yeni MalatyasporS.Urfaspor
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
390Số đường chuyền471
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn4
-
-
15Thử thách9
-
-
147Pha tấn công156
-
-
33Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 28 | 17 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 57 | T T T H H H |
2 | Karagumruk | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 28 | 17 | 49 | T T H B T B |
3 | Genclerbirligi | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H T T H T H |
4 | Bandirmaspor | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 46 | T B T B T T |
5 | Erzurum BB | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 24 | 15 | 45 | T B T H H B |
6 | Istanbulspor | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 29 | 13 | 43 | T B B T H T |
7 | Keciorengucu | 28 | 11 | 9 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T B H T H |
8 | Boluspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 41 | H B H T H T |
9 | Amedspor | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 25 | 6 | 40 | B T H T H H |
10 | Pendikspor | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | B T B H B T |
11 | Corum Belediyespor | 28 | 10 | 9 | 9 | 33 | 28 | 5 | 39 | B T B H B B |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B T H T T |
13 | Umraniyespor | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | B T H H B H |
14 | Ankaragucu | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 29 | 8 | 37 | B B H T B T |
15 | Erokspor | 28 | 9 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 37 | H T B H H H |
16 | Sakaryaspor | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H H B B |
17 | S.Urfaspor | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 37 | -2 | 33 | B B H H T B |
18 | Manisa BB Spor | 28 | 10 | 3 | 15 | 35 | 40 | -5 | 33 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 45 | -20 | 27 | T B H H T T |
20 | Yeni Malatyaspor | 28 | 0 | 0 | 28 | 11 | 98 | -87 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation