Đối đầu Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor, 19h00 ngày 03/4
Kết quả Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor
Đối đầu Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor
Phong độ Kirsehir Koyhizmetleri gần đây
Phong độ Adiyamanspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor trước đây
-
19/11/2023Adiyamanspor1 - 2Kirsehir Koyhizmetleri0 - 1W
-
30/10/2022Adiyamanspor1 - 1Kirsehir Koyhizmetleri1 - 0D
-
27/01/2019Adiyamanspor1 - 3Kirsehir Koyhizmetleri0 - 2W
-
08/09/2018Kirsehir Koyhizmetleri5 - 1Adiyamanspor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kirsehir Koyhizmetleri vs Adiyamanspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kirsehir Koyhizmetleri (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kirsehir Koyhizmetleri (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kirsehir Koyhizmetleri thắng
Bại: là số trận Kirsehir Koyhizmetleri thua
Thắng: là số trận Kirsehir Koyhizmetleri thắng
Bại: là số trận Kirsehir Koyhizmetleri thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kirsehir Koyhizmetleri và Adiyamanspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 30 | 20 | 8 | 2 | 65 | 22 | 43 | 68 | T T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 30 | 20 | 7 | 3 | 50 | 22 | 28 | 67 | T T T T T T |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 30 | 17 | 9 | 4 | 46 | 22 | 24 | 60 | T B B H T H |
4 | Erzincanspor | 31 | 17 | 7 | 7 | 48 | 29 | 19 | 58 | H T B T T B |
5 | Menemen Belediye Spor | 30 | 16 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 54 | T B T T T T |
6 | Iskenderun FK | 30 | 15 | 4 | 11 | 53 | 42 | 11 | 49 | T B T H B B |
7 | Isparta 32 Spor | 30 | 16 | 1 | 13 | 36 | 36 | 0 | 49 | B T B B T B |
8 | Inegolspor | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 38 | 2 | 43 | T H B B T T |
9 | Somaspor | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | H B B B H T |
10 | Karaman Belediyespor | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 40 | -3 | 41 | T T B B B T |
11 | Aksarayspor | 31 | 10 | 9 | 12 | 25 | 24 | 1 | 39 | T B B T B H |
12 | Fethiyespor | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 40 | -1 | 39 | H H T H T B |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 31 | 10 | 4 | 17 | 21 | 35 | -14 | 34 | B T T B B B |
14 | Utkoi | 31 | 8 | 9 | 14 | 38 | 43 | -5 | 33 | B T T B T T |
15 | Dai Lin Jissbon | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 32 | -1 | 31 | B T B T B T |
16 | Sariyer | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 46 | -10 | 30 | H H B H H B |
17 | Duzcespor | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 54 | -20 | 30 | H H T B B B |
18 | Denizlispor | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 46 | -16 | 27 | B B B T T B |
19 | Usakspor | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 82 | -71 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: