Đối đầu Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK, 18h00 ngày 17/3
Kết quả Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK
Đối đầu Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK
Phong độ Afjet Afyonspor gần đây
Phong độ Ankaraspor FK gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK trước đây
-
05/11/2023Ankaraspor FK0 - 0Afjet Afyonspor0 - 0D
-
25/03/2023Ankaraspor FK2 - 2Afjet Afyonspor0 - 1D
-
09/10/2022Afjet Afyonspor2 - 3Ankaraspor FK1 - 1L
-
30/01/2022Ankaraspor FK0 - 0Afjet Afyonspor0 - 0D
-
26/09/2021Afjet Afyonspor2 - 1Ankaraspor FK0 - 0W
-
04/05/2019Afjet Afyonspor0 - 0Ankaraspor FK0 - 0D
-
08/12/2018Ankaraspor FK3 - 2Afjet Afyonspor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 5 | 1 | 3 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afjet Afyonspor vs Ankaraspor FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afjet Afyonspor (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Afjet Afyonspor (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afjet Afyonspor thắng
Bại: là số trận Afjet Afyonspor thua
Thắng: là số trận Afjet Afyonspor thắng
Bại: là số trận Afjet Afyonspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afjet Afyonspor và Ankaraspor FK trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 28 | 18 | 8 | 2 | 57 | 19 | 38 | 62 | T T T T T T |
2 | Kastamonuspor | 28 | 18 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 61 | H H T T T T |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 28 | 16 | 8 | 4 | 42 | 20 | 22 | 56 | T H T B B H |
4 | Erzincanspor | 29 | 16 | 7 | 6 | 46 | 25 | 21 | 55 | T T H T B T |
5 | Iskenderun FK | 28 | 15 | 4 | 9 | 53 | 38 | 15 | 49 | H T T B T H |
6 | Isparta 32 Spor | 29 | 16 | 1 | 12 | 36 | 35 | 1 | 49 | H B T B B T |
7 | Menemen Belediye Spor | 28 | 14 | 6 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B B T B T T |
8 | Aksarayspor | 29 | 10 | 8 | 11 | 24 | 22 | 2 | 38 | H T T B B T |
9 | Karaman Belediyespor | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 38 | T H T T B B |
10 | Inegolspor | 28 | 10 | 7 | 11 | 38 | 38 | 0 | 37 | T B T H B B |
11 | Somaspor | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 34 | -3 | 37 | H B H B B B |
12 | Fethiyespor | 28 | 8 | 12 | 8 | 34 | 36 | -2 | 36 | T T H H T H |
13 | Etimesgut Belediye Spor | 29 | 10 | 4 | 15 | 18 | 29 | -11 | 34 | B T B T T B |
14 | Duzcespor | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 49 | -16 | 30 | B B H H T B |
15 | Sariyer | 29 | 7 | 8 | 14 | 33 | 41 | -8 | 29 | T B H H B H |
16 | Dai Lin Jissbon | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B B T B T |
17 | Utkoi | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 41 | -9 | 27 | T B B T T B |
18 | Denizlispor | 29 | 7 | 6 | 16 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B B B T T |
19 | Usakspor | 28 | 1 | 2 | 25 | 11 | 77 | -66 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: