Đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor, 20h00 ngày 04/2
Kết quả Kasimpasa vs Alanyaspor
Nhận định Kasimpasa vs Alanyaspor, 20h00 ngày 4/2
Đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024: Kasimpasa vs Alanyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor trước đây
-
18/09/2023Alanyaspor3 - 3Kasimpasa2 - 1D
-
31/05/2023Alanyaspor1 - 3Kasimpasa0 - 0W
-
04/01/2023Kasimpasa4 - 1Alanyaspor2 - 0W
-
13/02/2022Kasimpasa2 - 2Alanyaspor0 - 1D
-
24/09/2021Alanyaspor2 - 0Kasimpasa0 - 0L
-
03/05/2021Kasimpasa3 - 0Alanyaspor2 - 0W
-
11/01/2021Alanyaspor1 - 2Kasimpasa1 - 2W
-
25/01/2020Kasimpasa1 - 2Alanyaspor0 - 1L
-
22/01/2020Kasimpasa3 - 2Alanyaspor2 - 1W
-
15/01/2020Alanyaspor3 - 1Kasimpasa3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasimpasa (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kasimpasa (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasimpasa và Alanyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 24 | 20 | 3 | 1 | 50 | 14 | 36 | 63 | H T T T T T |
2 | Fenerbahce | 23 | 19 | 3 | 1 | 61 | 18 | 43 | 60 | T T T H T T |
3 | Besiktas JK | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 31 | 2 | 36 | B T T B H B |
4 | Caykur Rizespor | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 33 | -6 | 36 | B T B T B H |
5 | Antalyaspor | 23 | 8 | 10 | 5 | 29 | 23 | 6 | 34 | H T H H T H |
6 | Trabzonspor | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H B B B |
7 | Istanbul Basaksehir | 24 | 9 | 6 | 9 | 31 | 28 | 3 | 33 | T T H B T T |
8 | Kasimpasa | 23 | 9 | 5 | 9 | 41 | 45 | -4 | 32 | T B B T B T |
9 | Adana Demirspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H B H H B |
10 | Kayserispor | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 33 | -5 | 30 | B B B B B H |
11 | Sivasspor | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 35 | -7 | 30 | H B H B T H |
12 | Ankaragucu | 24 | 6 | 11 | 7 | 30 | 28 | 2 | 29 | H T H T B H |
13 | Hatayspor | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 28 | H H B H T T |
14 | Alanyaspor | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 32 | -7 | 27 | H H B T H H |
15 | Samsunspor | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | B T H T H B |
16 | Karagumruk | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 29 | -1 | 24 | T B H B T B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 35 | -9 | 23 | H H B H H B |
18 | Pendikspor | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H T T H |
19 | Konyaspor | 24 | 4 | 10 | 10 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H H H B H |
20 | Istanbulspor | 23 | 3 | 5 | 15 | 17 | 41 | -24 | 14 | H H T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: