Đối đầu Altay Spor Kulubu vs Sariyer, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Altay Spor Kulubu vs Sariyer
Đối đầu Altay Spor Kulubu vs Sariyer
Phong độ Altay Spor Kulubu gần đây
Phong độ Sariyer gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Altay Spor Kulubu vs Sariyer
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Sariyer trước đây
-
05/04/2015Sariyer3 - 2Altay Spor Kulubu1 - 2L
-
16/11/2014Altay Spor Kulubu0 - 3Sariyer0 - 0L
-
12/08/2010Altay Spor Kulubu4 - 1Sariyer2 - 0W
-
10/04/2005Sariyer0 - 1Altay Spor Kulubu0 - 0W
-
07/11/2004Altay Spor Kulubu0 - 2Sariyer0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Altay Spor Kulubu vs Sariyer
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Sariyer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Sariyer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Altay Spor Kulubu vs Sariyer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altay Spor Kulubu (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Altay Spor Kulubu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Altay Spor Kulubu thắng
Bại: là số trận Altay Spor Kulubu thua
Thắng: là số trận Altay Spor Kulubu thắng
Bại: là số trận Altay Spor Kulubu thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Altay Spor Kulubu và Sariyer trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aksarayspor | 11 | 9 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 28 | T T B T T T |
2 | Menemen Belediye Spor | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 28 | T T T B T T |
3 | Serik Belediyespor | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 10 | 17 | 27 | T H T T T T |
4 | Elazigspor | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 12 | 10 | 23 | B B T H T T |
5 | Bukaspor | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T B T |
6 | Halide Edip Adivarspor | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | T H H T T T |
7 | Belediye Vanspor | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | B H B T T T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B B T B T H |
9 | Karaman Belediyespor | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T T B T H |
10 | Ankarademirspor | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H H B B B |
11 | Utkoi | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | B H B T B T |
12 | Somaspor | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 10 | B B B T B B |
13 | Erbaaspor S | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 20 | -11 | 9 | H H T H B B |
14 | Dai Lin Jissbon | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 20 | -12 | 8 | H H T H B B |
15 | Nazillispor | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 6 | T H H B H B |
16 | Celspor | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 17 | -11 | 5 | T H B B B B |
17 | Giresunspor | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 5 | B B B B B B |
18 | Diyarbakirspor | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 20 | -14 | 4 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: