Đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W), 17h00 ngày 14/4
Kết quả Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W)
Đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W)
Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
Phong độ Amedspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W) trước đây
-
25/11/2023Amedspor (W)1 - 2Fenerbahce SK (W)1 - 2W
-
12/03/2023Fenerbahce SK (W)4 - 0Amedspor (W)1 - 0W
-
11/12/2022Amedspor (W)1 - 0Fenerbahce SK (W)0 - 0L
-
02/04/2022Amedspor (W)1 - 2Fenerbahce SK (W)0 - 0W
-
16/01/2022Fenerbahce SK (W)3 - 1Amedspor (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fenerbahce SK (W) vs Amedspor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fenerbahce SK (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Fenerbahce SK (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fenerbahce SK (W) thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK (W) thua
Thắng: là số trận Fenerbahce SK (W) thắng
Bại: là số trận Fenerbahce SK (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fenerbahce SK (W) và Amedspor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 26 | 20 | 2 | 4 | 59 | 24 | 35 | 62 | T H T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 66 | 18 | 48 | 57 | T T T B T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 18 | 3 | 5 | 61 | 23 | 38 | 57 | T B T B T B |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 57 | 20 | 37 | 50 | H H T T B B |
5 | Besiktas (W) | 26 | 16 | 2 | 8 | 57 | 26 | 31 | 50 | T T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 30 | 15 | 49 | B B B B T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 28 | 26 | 45 | T T B T T T |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 35 | 29 | 6 | 38 | T T H T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 26 | 11 | 4 | 11 | 40 | 50 | -10 | 37 | T T B T T B |
10 | Amedspor (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 31 | B B T T T T |
11 | Trabzonspor (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H H B B B T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 36 | 50 | -14 | 24 | B T B B B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 42 | 68 | -26 | 23 | B B B H T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 26 | 3 | 8 | 15 | 19 | 58 | -39 | 17 | B B H H B B |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 60 | -36 | 16 | T H B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 10 | 103 | -93 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: