Đối đầu Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W), 16h00 ngày 21/4
Kết quả Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
Đối đầu Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
Phong độ Amedspor Nữ gần đây
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W) trước đây
-
10/12/2023Hakkarigucu SK (W)2 - 4Amedspor (W)0 - 0W
-
22/12/2019Hakkarigucu SK (W)4 - 3Amedspor (W)0 - 0L
-
17/03/2019Amedspor (W)0 - 1Hakkarigucu SK (W)0 - 0L
-
25/11/2018Amedspor (W)1 - 6Hakkarigucu SK (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs Hakkarigucu SK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Amedspor (W) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Amedspor (W) thắng
Bại: là số trận Amedspor (W) thua
Thắng: là số trận Amedspor (W) thắng
Bại: là số trận Amedspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Amedspor (W) và Hakkarigucu SK (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 27 | 20 | 2 | 5 | 61 | 27 | 34 | 62 | H T T B T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 27 | 19 | 3 | 5 | 69 | 20 | 49 | 60 | T T B T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 27 | 19 | 3 | 5 | 66 | 23 | 43 | 60 | B T B T B T |
4 | Pendik Camlikspor (W) | 27 | 16 | 5 | 6 | 60 | 20 | 40 | 53 | H T T B B T |
5 | Besiktas (W) | 27 | 17 | 2 | 8 | 59 | 26 | 33 | 53 | T T T T T T |
6 | ALG Spor (W) | 27 | 16 | 4 | 7 | 47 | 30 | 17 | 52 | B B B T T T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 27 | 13 | 6 | 8 | 54 | 30 | 24 | 45 | T B T T T B |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 32 | 3 | 38 | T H T B T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 27 | 11 | 4 | 12 | 40 | 52 | -12 | 37 | T B T T B B |
10 | Amedspor (W) | 27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 47 | -10 | 31 | B T T T T B |
11 | Trabzonspor (W) | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 36 | -7 | 30 | H B B B T T |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 27 | 8 | 3 | 16 | 38 | 50 | -12 | 27 | T B B B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 27 | 6 | 5 | 16 | 43 | 70 | -27 | 23 | B B H T B B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 61 | -35 | 19 | H B B B B T |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 27 | 3 | 8 | 16 | 19 | 60 | -41 | 17 | B H H B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 27 | 1 | 2 | 24 | 10 | 109 | -99 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: