Đối đầu Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W), 18h00 ngày 05/5
Kết quả Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
Đối đầu Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
Phong độ Amedspor Nữ gần đây
Phong độ KDZ Ereglispor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W) trước đây
-
23/12/2023KDZ Ereglispor (W)2 - 2Amedspor (W)1 - 2D
-
29/04/2023Amedspor (W)0 - 0KDZ Ereglispor (W)0 - 0D
-
25/04/2023KDZ Ereglispor (W)1 - 1Amedspor (W)1 - 0D
-
09/03/2022KDZ Ereglispor (W)3 - 0Amedspor (W)2 - 0L
-
29/12/2021Amedspor (W)0 - 2KDZ Ereglispor (W)0 - 0L
-
01/12/2019KDZ Ereglispor (W)0 - 1Amedspor (W)0 - 0W
-
17/02/2019Amedspor (W)0 - 1KDZ Ereglispor (W)0 - 0L
-
21/10/2018KDZ Ereglispor (W)0 - 0Amedspor (W)0 - 0D
-
24/02/2018Amedspor (W)0 - 1KDZ Ereglispor (W)0 - 0L
-
03/12/2017KDZ Ereglispor (W)2 - 0Amedspor (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Amedspor (W) vs KDZ Ereglispor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Amedspor (W) (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Amedspor (W) (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Amedspor (W) thắng
Bại: là số trận Amedspor (W) thua
Thắng: là số trận Amedspor (W) thắng
Bại: là số trận Amedspor (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Amedspor (W) và KDZ Ereglispor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 69 | 29 | 40 | 68 | T B T B T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 29 | 21 | 3 | 5 | 76 | 21 | 55 | 66 | B T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 29 | 20 | 3 | 6 | 76 | 27 | 49 | 63 | B T B T B T |
4 | ALG Spor (W) | 29 | 18 | 4 | 7 | 53 | 32 | 21 | 58 | B T T T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 29 | 17 | 5 | 7 | 66 | 23 | 43 | 56 | T B B T T B |
6 | Besiktas (W) | 29 | 18 | 2 | 9 | 62 | 29 | 33 | 56 | T T T T B T |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 31 | 27 | 51 | T T T B T T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 29 | 12 | 4 | 13 | 47 | 57 | -10 | 40 | T T B B B T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 38 | -1 | 38 | T B T B B B |
10 | Amedspor (W) | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 52 | -12 | 34 | T T T B T B |
11 | Trabzonspor (W) | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 42 | -8 | 33 | B B T T T B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 29 | 8 | 3 | 18 | 39 | 56 | -17 | 27 | B B B T B B |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 29 | 7 | 5 | 17 | 50 | 72 | -22 | 26 | H T B B B T |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 72 | -43 | 22 | B B B T T B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 29 | 3 | 8 | 18 | 20 | 69 | -49 | 17 | H B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 29 | 1 | 2 | 26 | 11 | 117 | -106 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: