Đối đầu Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor, 18h00 ngày 10/11
Kết quả Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor
Đối đầu Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor
Phong độ Ankarademirspor gần đây
Phong độ Menemen Belediye Spor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025: Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor trước đây
-
17/04/2011Menemen Belediye Spor2 - 0Ankarademirspor1 - 0L
-
28/11/2010Ankarademirspor0 - 1Menemen Belediye Spor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankarademirspor vs Menemen Belediye Spor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankarademirspor (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ankarademirspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankarademirspor thắng
Bại: là số trận Ankarademirspor thua
Thắng: là số trận Ankarademirspor thắng
Bại: là số trận Ankarademirspor thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankarademirspor và Menemen Belediye Spor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Menemen Belediye Spor | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 25 | H T T T B T |
2 | Aksarayspor | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 25 | T T T B T T |
3 | Serik Belediyespor | 10 | 7 | 3 | 0 | 25 | 9 | 16 | 24 | T T H T T T |
4 | Elazigspor | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B B T H T |
5 | Bukaspor | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 20 | B T T H T B |
6 | Bursa Niluferspor AS | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T B B T B T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | B T H H T T |
8 | Belediye Vanspor | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 | H B H B T T |
9 | Karaman Belediyespor | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 14 | T B T T B T |
10 | Ankarademirspor | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T H H B B |
11 | Utkoi | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B H B T B |
12 | Somaspor | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | T B B B T B |
13 | Erbaaspor S | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T H B |
14 | Dai Lin Jissbon | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 18 | -11 | 8 | H H H T H B |
15 | Nazillispor | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 23 | -12 | 6 | B T H H B H |
16 | Celspor | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 5 | H T H B B B |
17 | Giresunspor | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B B B B B B |
18 | Diyarbakirspor | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 19 | -13 | 4 | B B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: