Đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu, 22h59 ngày 28/4
Kết quả Caykur Rizespor vs Ankaragucu
Đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Caykur Rizespor vs Ankaragucu
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu trước đây
-
16/01/2024Ankaragucu3 - 1Caykur Rizespor0 - 0L
-
12/12/2023Ankaragucu1 - 1Caykur Rizespor1 - 0D
-
22/02/2021Ankaragucu1 - 1Caykur Rizespor1 - 1D
-
17/10/2020Caykur Rizespor5 - 3Ankaragucu2 - 3W
-
14/03/2020Ankaragucu2 - 1Caykur Rizespor2 - 1L
-
26/10/2019Caykur Rizespor2 - 0Ankaragucu1 - 0W
-
04/05/2019Ankaragucu2 - 2Caykur Rizespor0 - 1D
-
01/12/2018Caykur Rizespor1 - 1Ankaragucu0 - 1D
-
16/02/2018Ankaragucu2 - 4Caykur Rizespor1 - 1W
-
17/09/2017Caykur Rizespor1 - 4Ankaragucu1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 4 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caykur Rizespor vs Ankaragucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caykur Rizespor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Caykur Rizespor (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
Thắng: là số trận Caykur Rizespor thắng
Bại: là số trận Caykur Rizespor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caykur Rizespor và Ankaragucu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 30 | 3 | 1 | 80 | 21 | 59 | 93 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 28 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 89 | T T T T H T |
3 | Trabzonspor | 32 | 16 | 4 | 12 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
4 | Istanbul Basaksehir | 34 | 15 | 7 | 12 | 46 | 39 | 7 | 52 | T B H T T T |
5 | Besiktas JK | 34 | 15 | 6 | 13 | 45 | 40 | 5 | 51 | B B H H T B |
6 | Kasimpasa | 34 | 14 | 7 | 13 | 56 | 59 | -3 | 49 | T B T B B T |
7 | Sivasspor | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 48 | B B T T H T |
8 | Caykur Rizespor | 33 | 14 | 6 | 13 | 43 | 49 | -6 | 48 | T B T T T B |
9 | Antalyaspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 38 | 38 | 0 | 45 | T B T H B T |
10 | Alanyaspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 45 | T T T T B T |
11 | Adana Demirspor | 34 | 9 | 14 | 11 | 49 | 47 | 2 | 41 | H T B H H B |
12 | Kayserispor | 33 | 10 | 10 | 13 | 37 | 47 | -10 | 40 | B H B B H B |
13 | Samsunspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 37 | 44 | -7 | 39 | T B H H H B |
14 | Ankaragucu | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 43 | -3 | 37 | H B T H T B |
15 | Konyaspor | 34 | 8 | 12 | 14 | 34 | 48 | -14 | 36 | H H B T B B |
16 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 50 | -13 | 34 | B T B B B T |
17 | Karagumruk | 33 | 8 | 9 | 16 | 37 | 42 | -5 | 33 | B B H B B T |
18 | Hatayspor | 34 | 7 | 12 | 15 | 38 | 48 | -10 | 33 | H T B B B B |
19 | Pendikspor | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 68 | -31 | 30 | B B T H B B |
20 | Istanbulspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 58 | -32 | 19 | H B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: