Đối đầu Istanbulspor vs Ankaragucu, 20h00 ngày 09/2
Kết quả Istanbulspor vs Ankaragucu
Đối đầu Istanbulspor vs Ankaragucu
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Ankaragucu gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbulspor vs Ankaragucu
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Ankaragucu trước đây
-
01/09/2024Ankaragucu2 - 1Istanbulspor1 - 0L
-
12/02/2022Ankaragucu0 - 1Istanbulspor0 - 1W
-
17/09/2021Istanbulspor0 - 1Ankaragucu0 - 1L
-
12/03/2018Istanbulspor1 - 2Ankaragucu0 - 0L
-
30/10/2017Ankaragucu1 - 0Istanbulspor1 - 0L
-
02/03/2024Ankaragucu1 - 1Istanbulspor0 - 1D
-
22/10/2023Istanbulspor2 - 1Ankaragucu1 - 1W
-
08/04/2023Ankaragucu3 - 2Istanbulspor2 - 0L
-
08/10/2022Istanbulspor1 - 2Ankaragucu0 - 1L
-
09/03/2005Istanbulspor1 - 2Ankaragucu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Istanbulspor vs Ankaragucu
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Ankaragucu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Ankaragucu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 1 | 0 | 4 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Ankaragucu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Istanbulspor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbulspor và Ankaragucu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 20 | 16 | 48 | T T B T H T |
2 | Erzurum BB | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 17 | 17 | 40 | H B T T H T |
3 | Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 38 | 22 | 16 | 39 | T B T H T H |
4 | Genclerbirligi | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 20 | 6 | 37 | H T T T T H |
5 | Bandirmaspor | 23 | 10 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 37 | B H B B B T |
6 | Istanbulspor | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 25 | 10 | 36 | T B T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | H T T B T B |
8 | Keciorengucu | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 34 | B B B T T H |
9 | Boluspor | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 28 | 4 | 33 | T T T B H H |
10 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 32 | B H T B T T |
11 | Erokspor | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B H T T H H |
12 | Amedspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T H B H B |
13 | Ankaragucu | 23 | 9 | 3 | 11 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B T B B B |
14 | Pendikspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 30 | T H T B T B |
15 | Sakaryaspor | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 32 | -3 | 30 | H H T B H T |
16 | Manisa BB Spor | 23 | 9 | 3 | 11 | 29 | 32 | -3 | 30 | T B B T H B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 25 | -2 | 29 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 23 | 8 | 4 | 11 | 29 | 32 | -3 | 28 | H T B B T B |
19 | Adanaspor | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 39 | -20 | 19 | H B B H B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | 10 | 76 | -66 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: