Đối đầu Ankaragucu vs Kocaelispor, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Ankaragucu vs Kocaelispor
Đối đầu Ankaragucu vs Kocaelispor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Kocaelispor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Ankaragucu vs Kocaelispor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Kocaelispor trước đây
-
15/01/2022Kocaelispor1 - 2Ankaragucu1 - 1W
-
22/08/2021Ankaragucu0 - 0Kocaelispor0 - 0D
-
04/11/2020Ankaragucu1 - 2Kocaelispor0 - 0L
-
29/03/2015Kocaelispor1 - 1Ankaragucu1 - 1D
-
09/11/2014Ankaragucu1 - 2Kocaelispor1 - 2L
-
16/02/2014Ankaragucu4 - 1Kocaelispor2 - 0W
-
29/09/2013Kocaelispor1 - 1Ankaragucu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ankaragucu vs Kocaelispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Kocaelispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Kocaelispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Kocaelispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ankaragucu (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankaragucu và Kocaelispor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | B B T H T T |
2 | Erzurum BB | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T T T H |
3 | Karagumruk | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 15 | H T T T T B |
4 | Bandirmaspor | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B B H T H T |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 14 | T B B B H T |
6 | Manisa BB Spor | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T T B T B |
7 | Umraniyespor | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 14 | H B T T H B |
8 | Keciorengucu | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H T T H H |
9 | Erokspor | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 13 | T B T T T H |
10 | Ankaragucu | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 13 | T B T B H T |
11 | Istanbulspor | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | B T H B B B |
12 | Amedspor | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | T T H T B H |
13 | S.Urfaspor | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B B H T T |
14 | Boluspor | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | H B H T B T |
15 | Genclerbirligi | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | T T T B B H |
16 | Corum Belediyespor | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H T B T H B |
17 | Sakaryaspor | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 10 | H T B B B T |
18 | Pendikspor | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | B T B B H H |
19 | Adanaspor | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 23 | -13 | 6 | H H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 25 | -21 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: