Đối đầu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor, 20h00 ngày 06/3
Kết quả Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor
Đối đầu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Yeni Malatyaspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor trước đây
-
19/10/2024Yeni Malatyaspor0 - 3Ankaragucu0 - 2W
-
20/07/2022Ankaragucu3 - 0Yeni Malatyaspor1 - 0W
-
25/04/2021Yeni Malatyaspor2 - 1Ankaragucu0 - 0L
-
02/01/2021Ankaragucu3 - 1Yeni Malatyaspor2 - 0W
-
08/02/2020Yeni Malatyaspor0 - 1Ankaragucu0 - 0W
-
15/09/2019Ankaragucu0 - 4Yeni Malatyaspor0 - 3L
-
17/03/2019Yeni Malatyaspor3 - 1Ankaragucu0 - 0L
-
21/10/2018Ankaragucu1 - 0Yeni Malatyaspor1 - 0W
-
29/04/2006Ankaragucu0 - 1Yeni Malatyaspor0 - 0L
-
28/01/2011Yeni Malatyaspor0 - 0Ankaragucu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 3 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ankaragucu (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankaragucu và Yeni Malatyaspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 27 | 17 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 56 | H T T T H H |
2 | Karagumruk | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 28 | 17 | 49 | T T H B T B |
3 | Genclerbirligi | 28 | 13 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H T T H T H |
4 | Bandirmaspor | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 46 | T B T B T T |
5 | Erzurum BB | 27 | 13 | 6 | 8 | 37 | 20 | 17 | 45 | H T B T H H |
6 | Keciorengucu | 28 | 11 | 9 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T B H T H |
7 | Boluspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 41 | H B H T H T |
8 | Istanbulspor | 27 | 12 | 4 | 11 | 39 | 29 | 10 | 40 | B T B B T H |
9 | Amedspor | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 25 | 6 | 40 | B T H T H H |
10 | Corum Belediyespor | 28 | 10 | 9 | 9 | 33 | 28 | 5 | 39 | B T B H B B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 28 | 11 | 6 | 11 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B T H T T |
12 | Erokspor | 28 | 9 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 37 | H T B H H H |
13 | Umraniyespor | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 35 | 0 | 37 | T B T H H B |
14 | Pendikspor | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 33 | -1 | 37 | T B T B H B |
15 | Sakaryaspor | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 37 | -4 | 35 | H T T H H B |
16 | Ankaragucu | 27 | 10 | 4 | 13 | 34 | 29 | 5 | 34 | B B B H T B |
17 | S.Urfaspor | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 37 | -2 | 33 | B B H H T B |
18 | Manisa BB Spor | 28 | 10 | 3 | 15 | 35 | 40 | -5 | 33 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 45 | -20 | 27 | T B H H T T |
20 | Yeni Malatyaspor | 27 | 0 | 0 | 27 | 11 | 95 | -84 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: