Đối đầu Antalyaspor vs Hatayspor, 22h59 ngày 21/4
Kết quả Antalyaspor vs Hatayspor
Đối đầu Antalyaspor vs Hatayspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Antalyaspor vs Hatayspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Hatayspor trước đây
-
02/12/2023Hatayspor3 - 3Antalyaspor1 - 1D
-
02/06/2023Antalyaspor3 - 0Hatayspor0 - 0W
-
07/01/2023Hatayspor0 - 0Antalyaspor0 - 0D
-
12/04/2022Antalyaspor4 - 1Hatayspor3 - 1W
-
20/11/2021Hatayspor3 - 1Antalyaspor1 - 1L
-
20/04/2021Hatayspor3 - 2Antalyaspor1 - 0L
-
29/12/2020Antalyaspor0 - 6Hatayspor0 - 5L
-
09/02/2022Hatayspor0 - 2Antalyaspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Antalyaspor vs Hatayspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Hatayspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Hatayspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Antalyaspor vs Hatayspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antalyaspor (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Antalyaspor (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
Thắng: là số trận Antalyaspor thắng
Bại: là số trận Antalyaspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Antalyaspor và Hatayspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 28 | 3 | 1 | 73 | 20 | 53 | 87 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 32 | 27 | 4 | 1 | 85 | 28 | 57 | 85 | T T T T T T |
3 | Trabzonspor | 32 | 16 | 4 | 12 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
4 | Besiktas JK | 33 | 15 | 6 | 12 | 44 | 38 | 6 | 51 | B B B H H T |
5 | Caykur Rizespor | 32 | 14 | 6 | 12 | 43 | 47 | -4 | 48 | B T B T T T |
6 | Istanbul Basaksehir | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 46 | T T T B H T |
7 | Kasimpasa | 32 | 13 | 7 | 12 | 55 | 57 | -2 | 46 | B H T B T B |
8 | Alanyaspor | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 46 | -3 | 45 | T T T T B T |
9 | Sivasspor | 32 | 11 | 11 | 10 | 38 | 43 | -5 | 44 | T H B B T T |
10 | Antalyaspor | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 37 | -1 | 42 | B T B T H B |
11 | Adana Demirspor | 33 | 9 | 14 | 10 | 49 | 44 | 5 | 41 | T H T B H H |
12 | Kayserispor | 33 | 10 | 10 | 13 | 37 | 47 | -10 | 40 | B H B B H B |
13 | Samsunspor | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 43 | -6 | 39 | B T B H H H |
14 | Ankaragucu | 33 | 8 | 13 | 12 | 40 | 43 | -3 | 37 | H B T H T B |
15 | Konyaspor | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H B T B |
16 | Karagumruk | 33 | 8 | 9 | 16 | 37 | 42 | -5 | 33 | B B H B B T |
17 | Hatayspor | 32 | 7 | 12 | 13 | 36 | 44 | -8 | 33 | B B H T B B |
18 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 50 | -15 | 31 | B B T B B B |
19 | Pendikspor | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 64 | -28 | 30 | B B B T H B |
20 | Istanbulspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 26 | 58 | -32 | 19 | H B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: