Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor, 19h30 ngày 22/5
Kết quả Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor
Đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor
Phong độ Hekimoglu Trabzon gần đây
Phong độ Belediye Vanspor gần đây
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2023-2024: Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor
-
Giải đấu: Thổ Nhĩ Kỳ Lig3Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 22/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor trước đây
-
18/02/2024Belediye Vanspor1 - 0Hekimoglu Trabzon0 - 0L
-
08/10/2023Hekimoglu Trabzon4 - 0Belediye Vanspor1 - 0W
-
25/05/2023Hekimoglu Trabzon1 - 1Belediye Vanspor1 - 1D
-
29/01/2023Hekimoglu Trabzon0 - 0Belediye Vanspor0 - 0D
-
10/09/2022Belediye Vanspor1 - 1Hekimoglu Trabzon1 - 1D
-
24/04/2022Belediye Vanspor0 - 1Hekimoglu Trabzon0 - 1W
-
12/12/2021Hekimoglu Trabzon1 - 0Belediye Vanspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hekimoglu Trabzon vs Belediye Vanspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hekimoglu Trabzon (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hekimoglu Trabzon (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
Thắng: là số trận Hekimoglu Trabzon thắng
Bại: là số trận Hekimoglu Trabzon thua
BXH Vòng Bảng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hekimoglu Trabzon và Belediye Vanspor trên Bảng xếp hạng của Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amedspor | 36 | 24 | 9 | 3 | 73 | 26 | 47 | 81 | T T T B T H |
2 | Kastamonuspor | 36 | 23 | 9 | 4 | 63 | 26 | 37 | 78 | T H B T T H |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 36 | 21 | 11 | 4 | 70 | 27 | 43 | 74 | H T H T T T |
4 | Erzincanspor | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 33 | 23 | 66 | B T H H B T |
5 | Menemen Belediye Spor | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 41 | 26 | 65 | T H B T T H |
6 | Iskenderun FK | 36 | 18 | 6 | 12 | 62 | 47 | 15 | 60 | H T T T B H |
7 | Isparta 32 Spor | 36 | 17 | 3 | 16 | 39 | 52 | -13 | 54 | T H B H B B |
8 | Somaspor | 36 | 14 | 8 | 14 | 42 | 42 | 0 | 50 | T B T B B T |
9 | Inegolspor | 36 | 13 | 10 | 13 | 46 | 47 | -1 | 49 | H B T H B H |
10 | Fethiyespor | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 46 | 0 | 44 | B H T B H B |
11 | Aksarayspor | 36 | 10 | 12 | 14 | 29 | 30 | -1 | 42 | H B H H H B |
12 | Utkoi | 36 | 10 | 12 | 14 | 44 | 46 | -2 | 42 | T H H T T H |
13 | Karaman Belediyespor | 36 | 11 | 9 | 16 | 40 | 61 | -21 | 42 | B H B B B B |
14 | Sariyer | 36 | 10 | 11 | 15 | 46 | 46 | 0 | 41 | B H T H T T |
15 | Dai Lin Jissbon | 36 | 10 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 40 | H H H T B T |
16 | Etimesgut Belediye Spor | 36 | 11 | 7 | 18 | 25 | 38 | -13 | 40 | B B H T H H |
17 | Duzcespor | 36 | 9 | 10 | 17 | 42 | 63 | -21 | 37 | B B T B T H |
18 | Denizlispor | 36 | 8 | 8 | 20 | 37 | 57 | -20 | 32 | H B H B T B |
19 | Usakspor | 36 | 1 | 2 | 33 | 14 | 108 | -94 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: