Đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK, 00h00 ngày 03/12
Kết quả Hatayspor vs Besiktas JK
Nhận định, Soi kèo Hatayspor vs Besiktas, 00h00 ngày 3/12
Đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hatayspor vs Besiktas JK
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK trước đây
-
18/05/2024Besiktas JK2 - 2Hatayspor0 - 1D
-
26/12/2023Hatayspor1 - 2Besiktas JK0 - 1L
-
24/04/2023Besiktas JK3 - 0Hatayspor0 - 0L
-
25/10/2022Hatayspor2 - 1Besiktas JK0 - 1W
-
19/03/2022Besiktas JK1 - 1Hatayspor1 - 1D
-
30/10/2021Hatayspor1 - 0Besiktas JK1 - 0W
-
02/05/2021Besiktas JK7 - 0Hatayspor5 - 0L
-
10/01/2021Hatayspor2 - 2Besiktas JK2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Besiktas JK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatayspor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hatayspor (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatayspor và Besiktas JK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 13 | 11 | 2 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 11 | 22 | 29 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 29 | H T T B H T |
4 | Eyupspor | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H T T B H |
5 | Besiktas JK | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 21 | H T B B H B |
6 | Goztepe | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | B T B T T B |
7 | Istanbul Basaksehir | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 19 | B H B H B T |
8 | Caykur Rizespor | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T B T T T |
9 | Sivasspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | T T T B H B |
10 | Konyaspor | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 18 | B B T B H T |
11 | Antalyaspor | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B T B T T |
12 | Trabzonspor | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | T B B B T B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | H H T T B T |
14 | Kasimpasa | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T B T B H |
15 | Alanyaspor | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B B B H H T |
16 | Kayserispor | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 25 | -12 | 12 | H T H T B B |
17 | Bodrumspor | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B H B B B |
18 | Hatayspor | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T H |
19 | Adana Demirspor | 13 | 0 | 2 | 11 | 9 | 31 | -22 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: