Đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet, 18h00 ngày 08/2
Kết quả Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
Đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
Phong độ Beykoz Ishakli Spor gần đây
Phong độ Kelkit Belediye Hurriyet gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet trước đây
-
29/09/2024Kelkit Belediye Hurriyet0 - 2Beykoz Ishakli Spor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet
- Thống kê lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beykoz Ishakli Spor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Beykoz Ishakli Spor (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beykoz Ishakli Spor thắng
Bại: là số trận Beykoz Ishakli Spor thua
Thắng: là số trận Beykoz Ishakli Spor thắng
Bại: là số trận Beykoz Ishakli Spor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beykoz Ishakli Spor và Kelkit Belediye Hurriyet trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 14 | 33 | 41 | T T T T T T |
2 | Mardin BB | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 40 | T T B T T T |
3 | Sebat Genclikspor | 18 | 12 | 3 | 3 | 40 | 16 | 24 | 39 | B T T H T T |
4 | Zonguldak | 18 | 11 | 3 | 4 | 24 | 12 | 12 | 36 | B H H T T B |
5 | Kahramanmaras Bld | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 10 | 21 | 35 | B T T H T T |
6 | Agri 1970 Spor | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 17 | 6 | 28 | B H T T H B |
8 | Nilufer Belediye | 18 | 6 | 8 | 4 | 26 | 17 | 9 | 26 | T H B T B B |
9 | Bergama Belediyespor | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B H T B B |
10 | Talasgucu Belediyespor | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 20 | B B B B B H |
11 | 1926 Polatli Belediye | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 38 | -13 | 18 | T H H H B T |
12 | Nigde Belediyespor | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | T H T B B H |
13 | Denizlispor | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 41 | -30 | 13 | B B B B T B |
14 | EdirnesporGenclik | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 36 | -24 | 12 | H B B B B H |
15 | Turgutluspor | 18 | 2 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 11 | B H H B T H |
16 | Tepecik Bld | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 33 | -24 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: