Đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet, 18h00 ngày 08/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet

Lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet

- Thống kê lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Beykoz Ishakli Spor vs Kelkit Belediye Hurriyet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Beykoz Ishakli Spor (sân nhà) 0 0 0 0
Beykoz Ishakli Spor (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beykoz Ishakli Spor thắng
Bại: là số trận Beykoz Ishakli Spor thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beykoz Ishakli SporKelkit Belediye Hurriyet trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orduspor 18 13 2 3 47 14 33 41 T T T T T T
2 Mardin BB 18 12 4 2 34 12 22 40 T T B T T T
3 Sebat Genclikspor 18 12 3 3 40 16 24 39 B T T H T T
4 Zonguldak 18 11 3 4 24 12 12 36 B H H T T B
5 Kahramanmaras Bld 18 10 5 3 31 10 21 35 B T T H T T
6 Agri 1970 Spor 18 10 3 5 28 17 11 33 T T T H H T
7 Turk Metal Kirikkale 18 8 4 6 23 17 6 28 B H T T H B
8 Nilufer Belediye 18 6 8 4 26 17 9 26 T H B T B B
9 Bergama Belediyespor 18 6 3 9 24 32 -8 21 T B H T B B
10 Talasgucu Belediyespor 18 5 5 8 18 25 -7 20 B B B B B H
11 1926 Polatli Belediye 18 4 6 8 25 38 -13 18 T H H H B T
12 Nigde Belediyespor 18 4 5 9 18 35 -17 17 T H T B B H
13 Denizlispor 18 3 4 11 11 41 -30 13 B B B B T B
14 EdirnesporGenclik 18 3 3 12 12 36 -24 12 H B B B B H
15 Turgutluspor 18 2 5 11 20 35 -15 11 B H H B T H
16 Tepecik Bld 18 1 5 12 9 33 -24 8 H B B B B B

Cập nhật: